Điều 36 Bộ Luật Lao Động 2012

3 Điều Cần Biết Về 36 Bộ Luật Lao Động 2012 BLLĐ

bởi

trong

Bộ luật Lao động 2012 (BLLĐ 2012) là văn bản pháp lý quan trọng điều chỉnh các mối quan hệ lao động tại Việt Nam. Trong số 17 chương và 216 điều của bộ luật, Điều 36 nổi bật với những quy định về thỏa ước lao động tập thể, góp phần đảm bảo quyền lợi và lợi ích hài hòa giữa người lao động và người sử dụng lao động. Vậy 3 điều cần biết về Điều 36 BLLĐ 2012 là gì?

Điều 36 Bộ Luật Lao Động 2012Điều 36 Bộ Luật Lao Động 2012

Nội Dung Chính Của Điều 36 Bộ Luật Lao Động

Điều 36 tập trung vào việc xác định nội dung của thỏa ước lao động tập thể, bao gồm:

  • Điều khoản cải thiện: Thỏa ước lao động tập thể phải có những điều khoản cải thiện điều kiện lao động, đời sống vật chất, tinh thần cho người lao động so với quy định của bộ luật lao động và các văn bản pháp luật khác có liên quan. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của thỏa ước trong việc nâng cao phúc lợi cho người lao động, vượt lên trên những quy định tối thiểu của pháp luật.
  • Các nội dung cơ bản: Điều 36 liệt kê một loạt các nội dung cơ bản cần có trong thỏa ước lao động tập thể, bao gồm tuyển dụng, sử dụng, đào tạo, bồi dưỡng, nâng bậc, chuyển nghề, tiền lương, thưởng, phụ cấp, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, kỷ luật lao động, vật chất kỹ thuật, an toàn, vệ sinh lao động, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, giải quyết tranh chấp lao động tập thể, trách nhiệm của bên đại diện người lao động và bên đại diện người sử dụng lao động.
  • Thỏa thuận bổ sung: Ngoài những nội dung bắt buộc, Điều 36 cũng cho phép các bên thỏa thuận bổ sung những nội dung khác phù hợp với quy định của pháp luật và điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp.

Ý Nghĩa Của 3 Điều Trong Điều 36 BLLĐ 2012

Ba điều khoản chính trong Điều 36 BLLĐ 2012 có ý nghĩa quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi cho người lao động:

  1. Nâng cao điều kiện lao động: Quy định về việc thỏa ước phải có điều khoản cải thiện điều kiện lao động so với luật pháp hiện hành cho thấy mục tiêu hướng đến một môi trường làm việc tốt hơn cho người lao động. Điều này thể hiện sự quan tâm của pháp luật đối với đời sống vật chất và tinh thần của người lao động, đồng thời thúc đẩy người sử dụng lao động không ngừng cải thiện môi trường và điều kiện làm việc.
  2. Bảo vệ quyền lợi cơ bản: Việc liệt kê cụ thể các nội dung cơ bản trong thỏa ước lao động tập thể giúp bảo vệ quyền lợi chính đáng của người lao động. Các nội dung này bao quát hầu hết các khía cạnh quan trọng trong mối quan hệ lao động, từ việc tuyển dụng, đào tạo, đến tiền lương, thời giờ làm việc, nghỉ ngơi, an toàn lao động, bảo hiểm…
  3. Thúc đẩy đối thoại xã hội: Việc cho phép các bên thỏa thuận bổ sung những nội dung phù hợp với điều kiện cụ thể của doanh nghiệp góp phần thúc đẩy đối thoại xã hội, xây dựng mối quan hệ lao động hài hòa, tiến bộ và ổn định.

Thực Tiễn Điều 36 Bộ Luật Lao ĐộngThực Tiễn Điều 36 Bộ Luật Lao Động

Vai Trò Của Điều 36 Trong Thực Tiễn

Điều 36 BLLĐ 2012 đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • Hài hòa lợi ích: Điều 36 tạo cơ sở pháp lý để người lao động và người sử dụng lao động cùng ngồi lại, thương lượng và thỏa thuận về những vấn đề liên quan đến công việc, từ đó tạo ra sự cân bằng và hài hòa lợi ích giữa hai bên.
  • Ổn định quan hệ lao động: Việc có một thỏa ước lao động tập thể rõ ràng, minh bạch giúp ngăn ngừa và giải quyết tranh chấp lao động một cách hiệu quả, góp phần xây dựng mối quan hệ lao động ổn định, lâu dài và bền vững.
  • Phát triển doanh nghiệp: Khi người lao động được đảm bảo quyền lợi, họ sẽ có động lực làm việc hăng say, gắn bó với doanh nghiệp hơn, từ đó góp phần nâng cao năng suất lao động, hiệu quả sản xuất kinh doanh và phát triển doanh nghiệp bền vững.

Tuy nhiên, việc thực hiện Điều 36 BLLĐ 2012 trong thực tế vẫn còn một số hạn chế như:

  • Nhận thức về thỏa ước lao động tập thể của một bộ phận người lao động và người sử dụng lao động còn hạn chế.
  • Việc xây dựng và ký kết thỏa ước lao động tập thể ở một số doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, còn gặp nhiều khó khăn.

Câu Hỏi Thường Gặp

1. Ai có quyền tham gia xây dựng thỏa ước lao động tập thể?

Trả lời: Người lao động và người sử dụng lao động đều có quyền tham gia xây dựng thỏa ước lao động tập thể.

2. Thỏa ước lao động tập thể có thời hạn bao lâu?

Trả lời: Thời hạn của thỏa ước lao động tập thể do các bên thỏa thuận, nhưng không quá 03 năm.

3. Thủ tục đăng ký thỏa ước lao động tập thể như thế nào?

Trả lời: Bộ luật lao động có bao nhiêu chương quy định rõ về thủ tục đăng ký thỏa ước lao động tập thể.

4. Làm thế nào để được tư vấn cụ thể về Điều 36 BLLĐ 2012?

Trả lời: Bạn có thể liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.

Kết Luận

Điều 36 BLLĐ 2012 là một quy định quan trọng, góp phần tạo ra một bộ luật lao động hiện đại, phù hợp với thông lệ quốc tế, hướng đến mục tiêu xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ tại Việt Nam.

Cần Hỗ Trợ?

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về 36 bộ luật lao động 2012 bllđ và các vấn đề pháp lý khác:

  • Số Điện Thoại: 0936238633
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.

Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.