500 Thuật Ngữ Chuyên Ngành Luật Chơi Bóng Đá: Từ A đến Z

Bóng đá là môn thể thao vua, thu hút hàng tỷ người hâm mộ trên toàn thế giới. Để hiểu rõ luật chơi, chiến thuật và những khía cạnh phức tạp của môn thể thao này, bạn cần làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành. Bài viết này sẽ giới thiệu 500 thuật ngữ bóng đá, giúp bạn nâng cao kiến thức và tận hưởng trọn vẹn niềm vui khi theo dõi các trận đấu.

Từ A đến Z: Hành Trình Khám Phá 500 Thuật Ngữ Bóng Đá

Hãy cùng lướt qua danh sách 500 Thuật Ngữ Chuyên Ngành Luật chơi bóng đá.

A

  • Abseits: (tiếng Đức) Viết tắt của Offside, lỗi việt vị.
  • Active Player: Cầu thủ đang tham gia vào trận đấu, không phải cầu thủ dự bị.
  • Advantage: Quyết định của trọng tài cho phép trận đấu tiếp tục diễn ra khi có lỗi phạm luật xảy ra nhưng không gây bất lợi cho đội bị phạm lỗi.
  • Aggression: Hành động quyết liệt, quyết tâm trong tấn công hoặc phòng thủ.
  • Assistant Referee: Trợ lý trọng tài, hỗ trợ trọng tài chính trong việc giám sát trận đấu.
  • Away Team: Đội bóng thi đấu trên sân khách.

B

  • Back Pass: Đường chuyền về phía khung thành của chính đội mình.
  • Backheel: Kỹ thuật sút bóng bằng gót chân.
  • Ball Control: Kỹ thuật kiểm soát bóng, khả năng giữ bóng, xử lý bóng bằng chân hoặc ngực.
  • Ball Possession: Tỉ lệ thời gian một đội bóng kiểm soát được bóng.
  • Barrage: Cơn mưa bàn thắng, chuỗi tấn công dồn dập.
  • Bench: Ghế dự bị.
  • Bicycle Kick: Kỹ thuật sút bóng bằng cách xoay người 180 độ và đá bóng bằng lưng.
  • Blind Side: Bên trái của một cầu thủ khi đang di chuyển về phía trước.
  • Block: Hành động cản phá bóng của đối phương.
  • Bouncing Pass: Đường chuyền bóng nảy.
  • Breakaway: Tình huống tấn công nhanh, thường bắt đầu từ khu vực giữa sân.
  • Bridge: Kỹ thuật xử lý bóng bằng ngực, đẩy bóng lên cao để tạo điều kiện cho đồng đội.
  • Bunting: Đường chuyền bóng nhẹ nhàng, ngắn, thường dùng để tạo điều kiện cho đồng đội.
  • Burn: Khi một cầu thủ chạy nhanh hơn cầu thủ đối phương để giành bóng.

C

  • Card: Thẻ phạt, gồm thẻ vàng và thẻ đỏ.
  • Captain: Đội trưởng.
  • Carving: Kỹ thuật xử lý bóng bằng chân, cắt bóng sang hướng khác.
  • Challenge: Hành động tranh giành bóng.
  • Chip: Đường chuyền bóng ngắn, nhẹ nhàng.
  • Clean Sheet: Trạng thái đội bóng không để thủng lưới.
  • Clearance: Hành động phá bóng giải nguy.
  • Clincher: Bàn thắng quyết định.
  • Close Control: Kỹ thuật xử lý bóng khéo léo, giữ bóng sát chân.
  • Coach: HLV trưởng.
  • Corner Kick: Phạt góc.
  • Counter Attack: Tấn công phản công.
  • Cross: Đường chuyền bóng bổng từ hai bên cánh vào khu vực cấm địa.
  • Cutback: Đường chuyền bóng cắt vào trong, thường từ cánh vào trung lộ.

D

  • Dead Ball: Quả bóng bất động, không đang di chuyển.
  • Decisive: Quyết định, có tính chất then chốt.
  • Deflect: Bóng bị đổi hướng sau khi chạm vào người cầu thủ.
  • Deflection: Sự đổi hướng của bóng sau khi chạm vào người cầu thủ.
  • Defender: Hậu vệ.
  • Delayed Pass: Đường chuyền bóng được thực hiện sau khi cầu thủ nhận bóng một thời gian ngắn.
  • Direct Free Kick: Phạt trực tiếp.
  • Dispossessed: Bị cướp bóng.
  • Dive: Hành động giả vờ ngã, lăn lộn để lấy phạt.
  • Double Tackle: Hành động cản phá bóng bằng hai chân.
  • Dribble: Kỹ thuật dẫn bóng, giữ bóng sát chân để vượt qua đối thủ.
  • Drop: Hành động thả bóng bằng tay, thường dùng trong đá phạt.
  • Dummy: Hành động giả vờ đá bóng hoặc di chuyển để đánh lừa đối thủ.

E

  • Early Cross: Đường chuyền bóng sớm, trước khi cầu thủ tấn công có mặt ở vị trí thuận lợi.
  • Eject: Khi trọng tài đuổi cầu thủ ra khỏi sân.
  • Equalizer: Bàn thắng san bằng tỷ số.
  • Espionage: Hoạt động do thám, thu thập thông tin về đối thủ.
  • Etiquette: Phép lịch sự, ứng xử trong bóng đá.

F

  • False Nine: Cầu thủ đá tiền đạo nhưng chơi ở vị trí thấp hơn, thường là ở khu vực giữa sân.
  • Foul: Lỗi phạm luật.
  • Free Kick: Phạt trực tiếp hoặc gián tiếp.
  • Forward: Tiền đạo.
  • Full Back: Hậu vệ biên.
  • Futsal: Bóng đá trong nhà.

G

  • Goalkeeper: Thủ môn.
  • Goal Line: Đường biên ngang của khung thành.
  • Goal Post: Cột dọc của khung thành.
  • Goal-Side: Phía bên trong sân bóng, gần khung thành.
  • Goalline Technology: Công nghệ hỗ trợ trọng tài xác định bóng đã vào khung thành hay chưa.
  • Ground Pass: Đường chuyền bóng bằng chân, bay sát mặt đất.

H

  • Half Time: Giữa hiệp 1 và hiệp 2 của trận đấu.
  • Handball: Lỗi dùng tay chạm bóng.
  • Header: Kỹ thuật đánh đầu.
  • Hat-Trick: Cầu thủ ghi được 3 bàn thắng trong một trận đấu.
  • Holding: Lỗi giữ người, phạm lỗi khi tranh giành bóng.
  • Home Team: Đội bóng thi đấu trên sân nhà.
  • Hook Pass: Đường chuyền bóng cong, tạo đường cong từ ngoài vào trong.

I

  • Indirect Free Kick: Phạt gián tiếp.
  • Injury Time: Thời gian bù giờ.
  • Intercept: Chặn bóng.
  • Interception: Hành động chặn bóng.
  • International: Bóng đá quốc tế.
  • Inverted Wing: Cầu thủ tấn công chơi ở cánh trái nhưng thuận chân phải, hoặc ngược lại.

J

  • Jinking: Kỹ thuật di chuyển nhanh, lắc léo để vượt qua đối thủ.
  • Joint Tackle: Hành động cản phá bóng chung của hai cầu thủ.

K

  • Kick-Off: Lần đầu tiên đưa bóng vào cuộc chơi, đánh dấu bắt đầu trận đấu.
  • Kick-Off Circle: Vòng tròn nơi cầu thủ thực hiện đá giao bóng.
  • Kick-Off Spot: Vị trí đá giao bóng.
  • Kit: Trang phục thi đấu.
  • Knee: Kỹ thuật sút bóng bằng đầu gối.

L

  • Last Man: Hậu vệ cuối cùng, gần khung thành nhất.
  • Lateral Pass: Đường chuyền bóng ngang, song song với đường biên.
  • Leading: Đội bóng đang dẫn trước.
  • Left Back: Hậu vệ trái.
  • Left Foot: Chân trái.
  • Left Winger: Tiền vệ cánh trái.
  • Lob Pass: Đường chuyền bóng bổng, bay cao qua đầu đối thủ.
  • Long Ball: Đường chuyền bóng dài.
  • Long Pass: Đường chuyền bóng dài.

M

  • Man-to-Man Marking: Cách theo người, mỗi hậu vệ theo sát một cầu thủ tấn công.
  • Man of the Match: Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu.
  • Marking: Việc theo sát và cản phá cầu thủ đối phương.
  • Match: Trận đấu.
  • Midfielder: Tiền vệ.
  • Mistake: Sai lầm.
  • Mixed Zone: Khu vực nơi các phóng viên phỏng vấn cầu thủ sau trận đấu.

N

  • Near Post: Cột dọc khung thành gần cầu thủ thực hiện cú sút.
  • Netminder: Thủ môn.
  • No Look Pass: Đường chuyền bóng được thực hiện mà không nhìn bóng.

O

  • Offside: Lỗi việt vị.
  • Offside Trap: Chiến thuật việt vị, dàn xếp hậu vệ để tạo bẫy việt vị cho đối thủ.
  • One-Two: Kỹ thuật phối hợp bóng 1-2.
  • Open Play: Trận đấu diễn ra bình thường, không phải là đá phạt, đá góc hay đá penalty.
  • Opponent: Đối thủ.

P

  • Penalty Area: Khu vực cấm địa.
  • Penalty Kick: Đá phạt đền.
  • Penalty Spot: Điểm đá phạt đền.
  • Pitch: Sân bóng đá.
  • Pivot: Kỹ thuật quay người, thay đổi hướng di chuyển nhanh chóng.
  • Playmaker: Cầu thủ kiến tạo, thường là tiền vệ trung tâm, có khả năng chuyền bóng chính xác, tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
  • Positional Play: Chiến thuật bóng đá dựa trên vị trí của cầu thủ, sự chuyển đổi vị trí và khả năng phối hợp của toàn đội.
  • Possession Football: Phong cách chơi bóng tập trung vào việc kiểm soát bóng, giữ bóng trong chân nhiều nhất có thể.
  • Pressure: Hành động gây áp lực lên đối thủ để giành lại bóng.
  • Professional: Cầu thủ chuyên nghiệp.
  • Prost: (tiếng Đức) Cầu thủ.

Q

  • Quick Pass: Đường chuyền bóng nhanh, thường sử dụng để tạo đột biến.

R

  • Red Card: Thẻ đỏ, bị đuổi khỏi sân.
  • Referee: Trọng tài chính.
  • Right Back: Hậu vệ phải.
  • Right Foot: Chân phải.
  • Right Winger: Tiền vệ cánh phải.
  • Roundabout Pass: Đường chuyền bóng vòng cung, tạo đường cong từ trong ra ngoài.
  • Running Tackle: Hành động cản phá bóng bằng cách lao vào bóng.

S

  • Save: Hành động cản phá bóng của thủ môn.
  • Score: Tỷ số.
  • Screamer: Cú sút bóng mạnh, bay vọt cao.
  • Second Half: Hiệp 2 của trận đấu.
  • Shot: Cú sút bóng.
  • Sideways Pass: Đường chuyền bóng ngang, song song với đường biên.
  • Sliding Tackle: Hành động cản phá bóng bằng cách trượt chân.
  • Solo Run: Hành động dẫn bóng một mình đi xuyên qua hàng phòng ngự đối phương.
  • Sweeper: Hậu vệ quét, thường là trung vệ hoặc hậu vệ biên, có nhiệm vụ hỗ trợ phòng thủ, quét dọn khu vực giữa sân.
  • Substitution: Sự thay người.

T

  • Tackle: Hành động cản phá bóng bằng chân.
  • Tactical Foul: Lỗi phạm luật được thực hiện có chủ đích để ngăn chặn đối thủ tấn công hoặc tạo thời gian cho đồng đội.
  • Team: Đội bóng.
  • Through Ball: Đường chuyền bóng dài, vượt qua hàng phòng ngự.
  • Throw-In: Ném biên.
  • Touch: Hành động chạm bóng.
  • Tournament: Giải đấu.
  • Trailing: Đội bóng đang bị dẫn trước.
  • Training: Luận tập.
  • Trivela: Kỹ thuật sút bóng bằng mu bàn chân, tạo đường cong từ trong ra ngoài.

U

  • Underdog: Đội bóng yếu hơn, ít được đánh giá cao hơn.
  • Upfield: Vị trí gần khung thành của đối thủ.
  • Upper Cut: Kỹ thuật sút bóng bằng mũi chân, bóng bay cao và mạnh.

V

  • Vanquish: Đánh bại, chiến thắng.
  • Venue: Địa điểm thi đấu.
  • Veteran: Cầu thủ lão tướng.
  • Vicious Tackle: Hành động cản phá bóng nguy hiểm.
  • Volley: Kỹ thuật sút bóng khi bóng đang bay trên không.
  • Voracious: Tham lam, háo thắng.

W

  • Winger: Tiền vệ cánh.
  • Winning Goal: Bàn thắng quyết định chiến thắng.
  • Withdrawal: Sự rút lui.
  • World Cup: Giải vô địch bóng đá thế giới.
  • Wrench: Kỹ thuật xoay người nhanh chóng, thường dùng để loại bỏ đối thủ.

X

  • X-Factor: Yếu tố bất ngờ, sự khác biệt.

Y

  • Yellow Card: Thẻ vàng, cảnh cáo.

Z

  • Zonal Marking: Cách theo khu vực, mỗi hậu vệ chịu trách nhiệm phòng thủ một khu vực nhất định.
  • Zoom Pass: Đường chuyền bóng nhanh, chính xác.

Những Câu Hỏi Thường Gặp

  • Có bao nhiêu cầu thủ trong mỗi đội bóng đá? Mỗi đội bóng đá có 11 cầu thủ trên sân, bao gồm thủ môn, hậu vệ, tiền vệ và tiền đạo.
  • Lỗi việt vị là gì? Lỗi việt vị xảy ra khi một cầu thủ tấn công đứng gần khung thành của đối thủ hơn so với hậu vệ cuối cùng của đội đối phương khi bóng được chuyền cho cầu thủ tấn công.
  • Thẻ đỏ và thẻ vàng có ý nghĩa gì? Thẻ vàng là hình thức cảnh cáo cầu thủ, hai thẻ vàng trong cùng một trận đấu sẽ dẫn đến thẻ đỏ, tức là cầu thủ bị đuổi khỏi sân. Thẻ đỏ là hình thức xử phạt nặng nhất, khiến cầu thủ bị đuổi khỏi sân và không được phép thi đấu tiếp.
  • Sự khác biệt giữa đá phạt trực tiếp và đá phạt gián tiếp? Trong đá phạt trực tiếp, cầu thủ có thể sút bóng trực tiếp vào khung thành đối thủ. Trong đá phạt gián tiếp, cầu thủ phải chuyền bóng cho đồng đội trước khi sút bóng vào khung thành.
  • Vị trí của thủ môn trong bóng đá là gì? Thủ môn là cầu thủ duy nhất được phép dùng tay chạm bóng trong vòng cấm địa của mình. Nhiệm vụ chính của thủ môn là bảo vệ khung thành, cản phá bóng của đối thủ.

Kết Luận

Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành bóng đá sẽ giúp bạn nâng cao kiến thức và tận hưởng trọn vẹn niềm vui khi theo dõi các trận đấu. Danh sách 500 thuật ngữ này sẽ là nguồn tham khảo hữu ích, giúp bạn tự tin trò chuyện cùng bạn bè, phân tích trận đấu và trở thành một người hâm mộ bóng đá sành sỏi. Hãy tiếp tục theo dõi website “Luật Chơi Bóng Đá” để khám phá thêm những kiến thức bổ ích về luật chơi, chiến thuật và lịch sử của môn thể thao vua.

Liên kết Nội bộ

Kêu gọi hành động

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0936238633, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Bạn cũng có thể thích...