Luật Tố tụng Hình sự là bộ luật quan trọng, quy định trình tự, thủ tục tiến hành các hoạt động tố tụng trong vụ án hình sự. Tuy nhiên, không phải ai cũng am hiểu về bộ luật này. Bài viết này sẽ cung cấp câu hỏi và đáp án về Luật Tố tụng Hình sự, giải đáp những thắc mắc thường gặp, giúp bạn đọc có cái nhìn rõ ràng hơn về lĩnh vực pháp lý này.
Quyền im lặng trong Luật Tố tụng Hình sự là gì?
Quyền im lặng là quyền cơ bản của mỗi người, được quy định tại Điều 22, Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015. Theo đó, người bị buộc tội có quyền không đưa ra lời khai bất lợi cho mình và không buộc phải chứng minh mình vô tội. Cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng không được ép buộc người bị buộc tội phải khai báo, nhận tội.
Quyền im lặng trong tố tụng hình sự
Khi nào thì VKSND có quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự?
Theo quy định tại Điều 143, Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015, Viện kiểm sát nhân dân có quyền ra quyết định khởi tố vụ án hình sự khi có đủ căn cứ để xác định đã có hành vi phạm tội được quy định trong Bộ luật Hình sự và cần phải truy cứu trách nhiệm hình sự.
Các biện pháp ngăn chặn trong Luật Tố tụng Hình sự gồm những gì?
Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015 quy định 5 biện pháp ngăn chặn, bao gồm:
- Lấy lời khai người bị tố giác, người bị kiến nghị khởi tố về tội phạm, người bị bắt trong trường hợp khẩn cấp: Đây là biện pháp được áp dụng đầu tiên để xác minh hành vi phạm tội.
- Tạm giữ: Áp dụng trong thời hạn tối đa không quá 48 giờ đối với người bị bắt quả tang hoặc người bị bắt trong trường hợp khẩn cấp.
- Giữ người trong trường hợp khẩn cấp: Áp dụng khi có căn cứ để xác định người đó là người đã thực hiện hành vi phạm tội rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng.
- Tạm giam: Là biện pháp nghiêm khắc nhất, hạn chế quyền tự do thân thể của bị can, bị cáo trong thời hạn nhất định.
- Thế chân tại ngoại, cấm đi khỏi nơi cư trú: Là biện pháp thay thế cho biện pháp tạm giam, bảo đảm việc bị can, bị cáo có mặt theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng.
Các biện pháp ngăn chặn trong Luật Tố tụng Hình sự
Luật sư bào chữa được tham gia tố tụng từ giai đoạn nào?
Theo quy định của pháp luật, luật sư được tham gia tố tụng để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho bị can, bị cáo ngay từ giai đoạn điều tra. Cụ thể:
- Giai đoạn điều tra: Luật sư có quyền gặp gỡ, trao đổi với bị can, bị cáo; tiếp cận hồ sơ vụ án; tham gia hỏi cung, đối chất; và thực hiện các hoạt động khác theo quy định của pháp luật.
- Giai đoạn truy tố: Luật sư có quyền nghiên cứu hồ sơ vụ án; đưa ra ý kiến, kiến nghị với Viện kiểm sát; và bào chữa cho bị can, bị cáo tại phiên tòa.
Kết luận
Hiểu rõ Luật Tố tụng Hình sự là cách để bạn bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp cho chính mình và những người xung quanh. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích về “Câu Hỏi Và đáp án Luật Tố Tụng Hình Sự”.
Cần hỗ trợ?
Liên hệ ngay:
- Số Điện Thoại: 0936238633
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.
Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7!