Luật bảo hiểm xã hội năm 2014 (Luật BHXH 2014) là văn bản pháp luật quan trọng quy định về chế độ bảo hiểm xã hội tại Việt Nam, có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2015. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Luật Bảo Hiểm Xã Hội 2014, những điểm mới so với Luật BHXH 2006, phạm vi áp dụng, quyền lợi, nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động.
Luật BHXH 2014: Những điểm mới đáng chú ý
Luật BHXH 2014 được ban hành nhằm mục tiêu hoàn thiện hơn hệ thống pháp luật về bảo hiểm xã hội, phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân. Một số điểm mới nổi bật của Luật BHXH 2014 so với Luật BHXH 2006 có thể kể đến như:
- Mở rộng phạm vi áp dụng: Luật BHXH 2014 mở rộng phạm vi áp dụng cho nhiều đối tượng lao động hơn, bao gồm cả lao động tự do, lao động làm việc theo hợp đồng, lao động trong các doanh nghiệp thuộc sở hữu nhà nước, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp hoạt động theo mô hình hợp tác xã.
- Nâng cao mức hưởng bảo hiểm: Luật BHXH 2014 đã nâng cao mức hưởng bảo hiểm xã hội cho người lao động, đặc biệt là đối với các đối tượng có thu nhập thấp, người khuyết tật, người cao tuổi.
- Hoàn thiện cơ chế quản lý: Luật BHXH 2014 đã hoàn thiện cơ chế quản lý bảo hiểm xã hội, tăng cường tính minh bạch, hiệu quả, công khai trong quản lý, sử dụng quỹ bảo hiểm xã hội.
- Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra: Luật BHXH 2014 quy định rõ ràng hơn về công tác thanh tra, kiểm tra bảo hiểm xã hội, nhằm bảo đảm việc thực hiện đầy đủ, nghiêm chỉnh các quy định của pháp luật.
- Nâng cao vai trò của người lao động: Luật BHXH 2014 đã nâng cao vai trò của người lao động trong việc tham gia bảo hiểm xã hội, đồng thời khuyến khích người lao động tự nguyện tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.
Phạm vi áp dụng Luật BHXH 2014
Luật BHXH 2014 áp dụng cho tất cả các tổ chức, cá nhân trên lãnh thổ Việt Nam có hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ, sử dụng lao động, và người lao động tham gia bảo hiểm xã hội.
Cụ thể, Luật BHXH 2014 bao gồm:
- Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc, hợp đồng cung ứng dịch vụ lao động.
- Lao động tự do tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện.
- Người sử dụng lao động có trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động.
- Cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức xã hội – nghề nghiệp có trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động của mình.
Quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động
Quyền lợi của người lao động
Người lao động tham gia bảo hiểm xã hội có quyền hưởng các quyền lợi sau:
- Hưởng lương hưu: Khi người lao động đủ tuổi nghỉ hưu theo quy định của pháp luật, họ sẽ được hưởng lương hưu hàng tháng từ quỹ bảo hiểm xã hội.
- Hưởng trợ cấp thất nghiệp: Khi người lao động bị mất việc làm do nguyên nhân khách quan, họ sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp trong một thời gian nhất định.
- Hưởng trợ cấp tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp: Khi người lao động bị tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, họ sẽ được hưởng trợ cấp y tế, trợ cấp một lần, trợ cấp hàng tháng, trợ cấp phục hồi chức năng.
- Hưởng bảo hiểm y tế: Người lao động tham gia bảo hiểm xã hội sẽ được hưởng bảo hiểm y tế, được khám chữa bệnh tại các cơ sở y tế công lập, cơ sở y tế tư nhân được cấp phép theo quy định.
- Hưởng bảo hiểm tử tuất: Khi người lao động tử vong, người thân của họ sẽ được hưởng bảo hiểm tử tuất từ quỹ bảo hiểm xã hội.
Nghĩa vụ của người lao động
Người lao động có nghĩa vụ:
- Tham gia bảo hiểm xã hội: Người lao động có nghĩa vụ tham gia bảo hiểm xã hội theo quy định của pháp luật.
- Đóng bảo hiểm xã hội: Người lao động có nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội hàng tháng theo mức đóng bảo hiểm xã hội quy định.
- Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ của người lao động: Người lao động có trách nhiệm tuân thủ quy định của pháp luật, thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ của mình trong quá trình tham gia bảo hiểm xã hội.
Nghĩa vụ của người sử dụng lao động
Người sử dụng lao động có nghĩa vụ:
- Đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động: Người sử dụng lao động có nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động theo mức đóng bảo hiểm xã hội quy định.
- Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ của người sử dụng lao động: Người sử dụng lao động có trách nhiệm tuân thủ quy định của pháp luật, thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ của mình trong quá trình sử dụng lao động và đóng bảo hiểm xã hội.
Các hình thức bảo hiểm xã hội
Luật BHXH 2014 quy định 5 hình thức bảo hiểm xã hội:
- Bảo hiểm xã hội bắt buộc: Áp dụng cho người lao động làm việc theo hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc, hợp đồng cung ứng dịch vụ lao động.
- Bảo hiểm xã hội tự nguyện: Áp dụng cho người lao động tự do, người không thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc.
- Bảo hiểm thất nghiệp: Áp dụng cho người lao động làm việc theo hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc, hợp đồng cung ứng dịch vụ lao động.
- Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp: Áp dụng cho người lao động làm việc theo hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc, hợp đồng cung ứng dịch vụ lao động.
- Bảo hiểm y tế: Áp dụng cho người lao động tham gia bảo hiểm xã hội, người lao động tự nguyện tham gia bảo hiểm y tế.
Luật Bảo hiểm Xã Hội 2014: Một số lưu ý
- Luật BHXH 2014 là một văn bản pháp luật quan trọng, có tác động lớn đến đời sống của người dân.
- Người lao động và người sử dụng lao động cần nắm vững các quy định của Luật BHXH 2014 để thực hiện đúng quyền lợi và nghĩa vụ của mình.
- Để biết thêm thông tin chi tiết về Luật BHXH 2014, bạn có thể tham khảo các nguồn thông tin chính thức của cơ quan quản lý bảo hiểm xã hội.
FAQ (Câu hỏi thường gặp)
1. Luật BHXH 2014 có thay đổi gì so với Luật BHXH 2006?
Luật BHXH 2014 có nhiều thay đổi so với Luật BHXH 2006, bao gồm việc mở rộng phạm vi áp dụng, nâng cao mức hưởng bảo hiểm, hoàn thiện cơ chế quản lý, tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, nâng cao vai trò của người lao động.
2. Làm sao để tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện?
Để tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, bạn cần liên hệ với cơ quan bảo hiểm xã hội tại địa phương để được hướng dẫn cụ thể về thủ tục, hồ sơ, và mức đóng bảo hiểm.
3. Mức đóng bảo hiểm xã hội là bao nhiêu?
Mức đóng bảo hiểm xã hội được quy định theo Luật BHXH 2014 và có thể thay đổi theo từng thời kỳ. Bạn có thể tra cứu thông tin về mức đóng bảo hiểm xã hội trên website của cơ quan bảo hiểm xã hội.
4. Làm sao để nhận được quyền lợi bảo hiểm xã hội?
Để nhận được quyền lợi bảo hiểm xã hội, bạn cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện và thủ tục theo quy định của pháp luật. Bạn có thể liên hệ với cơ quan bảo hiểm xã hội tại địa phương để được hướng dẫn cụ thể về thủ tục, hồ sơ, và thời hạn giải quyết hồ sơ.
5. Làm sao để khiếu nại khi có tranh chấp về bảo hiểm xã hội?
Nếu có tranh chấp về bảo hiểm xã hội, bạn có thể khiếu nại đến cơ quan bảo hiểm xã hội cấp trên hoặc cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp theo quy định của pháp luật.
6. Tôi có thể tự đóng bảo hiểm xã hội khi là người lao động tự do?
Có, bạn có thể tự đóng bảo hiểm xã hội khi là người lao động tự do. Bạn cần liên hệ với cơ quan bảo hiểm xã hội tại địa phương để được hướng dẫn cụ thể về thủ tục, hồ sơ, và mức đóng bảo hiểm.
7. Người lao động có thể tự chọn mức đóng bảo hiểm xã hội được không?
Người lao động không thể tự chọn mức đóng bảo hiểm xã hội. Mức đóng bảo hiểm xã hội được quy định theo Luật BHXH 2014 và có thể thay đổi theo từng thời kỳ.
Câu hỏi liên quan
- Luật BHXH 2014 có sửa đổi bổ sung không?
- Mức hưởng bảo hiểm xã hội thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?
- Làm sao để tra cứu thông tin về quyền lợi bảo hiểm xã hội của mình?
- Tôi có thể đóng bảo hiểm xã hội online được không?
Kêu gọi hành động
Bạn có câu hỏi hay thắc mắc về Luật Bảo Hiểm Xã Hội 2014? Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn và hỗ trợ!
Số Điện Thoại: 0936238633
Email: [email protected]
Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam
Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7, sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc mọi nơi!