Điều 147 Của Bộ Luật Hình Sự năm 2015 quy định về tội cố ý gây thương tích, một trong những tội phạm xâm phạm đến sức khỏe của người khác được quy định trong pháp luật hình sự Việt Nam. Vậy tội cố ý gây thương tích được hiểu như thế nào? Những hành vi nào được coi là phạm tội và bị xử lý theo Điều 147? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Tội Cố Ý Gây Thương Tích là gì?
Tội cố ý gây thương tích được hiểu là hành vi cố ý xâm hại đến sức khỏe của người khác một cách trái pháp luật, xâm phạm đến quyền bất khả xâm phạm về thân thể của công dân được pháp luật bảo vệ, gây ra hậu quả làm tổn hại đến sức khỏe của người khác từ 11% trở lên.
Cố ý gây thương tích
Các yếu tố cấu thành tội cố ý gây thương tích
Để xác định một hành vi có cấu thành tội cố ý gây thương tích hay không, cần phải xem xét đến các yếu tố sau:
1. Mặt khách quan:
- Hành vi: Là hành vi dùng vũ lực hoặc các thủ đoạn khác xâm hại trực tiếp đến sức khỏe của người khác.
- Hậu quả: Hành vi phải gây ra hậu quả làm tổn hại đến sức khỏe của người khác từ 11% trở lên. Tỷ lệ tổn thương cơ thể do thương tích gây nên được xác định theo quy định tại Thông tư 08/2017/TT-BYT.
- Mối quan hệ nhân quả: Phải có mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa hành vi và hậu quả xảy ra.
2. Mặt chủ quan:
- Lỗi cố ý: Người phạm tội nhận thức được hành vi của mình là nguy hiểm cho xã hội, có thể xâm phạm đến sức khỏe của người khác, thấy trước hậu quả của hành vi có thể xảy ra, tuy không mong muốn nhưng vẫn có ý thức để nó xảy ra.
Các trường hợp tăng nặng trách nhiệm hình sự
Điều 147 Bộ Luật Hình Sự cũng quy định các trường hợp tăng nặng trách nhiệm hình sự của người phạm tội cố ý gây thương tích:
- Phạm tội có tổ chức
- Phạm tội nhiều lần
- Phạm tội đối với người đang thi hành công vụ
- Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ mà biết là có thai
- Phạm tội đối với người già yếu, người khuyết tật nặng
- Dùng hung khí nguy hiểm hoặc thủ đoạn có tính chất côn đồ
- Gây thương tích cho nhiều người
- Gây thương tích có tính chất tàn nhẫn
- Gây thương tích dẫn đến chết người
Tăng nặng trách nhiệm hình sự
Mức phạt đối với tội cố ý gây thương tích
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội và các tình tiết tăng nặng, người phạm tội cố ý gây thương tích có thể bị xử phạt như sau:
- Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm: Áp dụng đối với tội phạm thuộc một trong các trường hợp: Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 11% đến 30%; Phạm tội thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm a, b, c, d, đ, e, g khoản 2 Điều này.
- Phạt tù từ 02 năm đến 07 năm: Áp dụng đối với tội phạm thuộc một trong các trường hợp: Gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 31% đến 60%; Phạm tội thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm h, i khoản 2 Điều này.
- Phạt tù từ 05 năm đến 10 năm: Áp dụng đối với tội phạm gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác mà tỷ lệ tổn thương cơ thể từ 61% đến 100%.
- Phạt tù từ 07 năm đến 14 năm: Áp dụng đối với tội phạm thuộc một trong các trường hợp: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều này, nhưng sau khi phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại, khắc phục hậu quả hoặc giao nộp người phạm tội mà xét thấy cần thiết phải giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
- Phạt tù từ 10 năm đến 18 năm: Áp dụng đối với tội phạm thuộc một trong các trường hợp: Phạm tội thuộc một trong các trường hợp quy định từ khoản 1 đến khoản 3 Điều này, nhưng sau khi phạm tội tự thú và giao nộp người phạm tội mà xét thấy cần thiết phải giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
- Phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình: Áp dụng đối với tội phạm có hành vi phạm tội thuộc trường hợp đặc biệt nghiêm trọng.
Một số tình huống thường gặp liên quan đến Điều 147 Bộ Luật Hình Sự
- Tình huống 1: Trong một trận đấu bóng đá, A do thiếu kiềm chế đã đánh vào mặt B, khiến B bị gãy mũi, tỷ lệ tổn thương cơ thể là 15%. Hành vi của A cấu thành tội cố ý gây thương tích, do đó A có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
- Tình huống 2: C và D có mâu thuẫn từ trước. Trong một lần cãi vã, C đã dùng dao đâm D, khiến D bị thương nặng, tỷ lệ tổn thương cơ thể là 40%. Hành vi của C cấu thành tội cố ý gây thương tích, C có thể bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm.
Tình huống pháp lý
Kết luận
Điều 147 Bộ Luật Hình Sự đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe và tính mạng của công dân, đồng thời cũng là lời cảnh tỉnh đối với những ai có hành vi xâm phạm đến sức khỏe của người khác. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin bổ ích về tội cố ý gây thương tích.
Câu hỏi thường gặp
- Thương tích từ bao nhiêu phần trăm thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự?
Theo quy định tại Điều 147 Bộ Luật Hình Sự, thương tích từ 11% trở lên sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
- Có trường hợp nào đánh người gây thương tích mà không bị phạt tù không?
Có, nếu hành vi gây thương tích có tỷ lệ tổn thương cơ thể dưới 11% thì sẽ bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật.
- Người bị hại có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại trong trường hợp bị cố ý gây thương tích không?
Có, người bị hại có quyền yêu cầu người phạm tội bồi thường thiệt hại về vật chất và tinh thần do hành vi cố ý gây thương tích gây ra.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về luật?
- Điều 147 bộ luật hình sự
- Bài tập tình huống luật các tổ chức tín dụng
- Báo pháp luật tỉnh bà rịa vũng tàu
Bạn cần hỗ trợ pháp lý?
Liên hệ ngay với chúng tôi:
- Số Điện Thoại: 0936238633
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.
Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.