Bình Luận Khoa Học Điều 122 Bộ Luật Hình Sự

Hành vi phạm tội

Điều 122 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017 quy định về Tội trốn thuế, gian lận về thuế. Ngay từ những ngày đầu có hiệu lực, điều luật này đã thu hút sự quan tâm của dư luận, đặc biệt là cộng đồng doanh nghiệp và giới luật gia. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích những điểm đáng chú ý trong Điều 122 Bộ luật Hình sự, làm rõ các hành vi cấu thành tội phạm, trách nhiệm hình sự và các vấn đề liên quan.

Hành Vi Phạm Tội Theo Điều 122

Điều 122 Bộ luật Hình sự quy định rõ ba hành vi bị coi là phạm tội, bao gồm:

  1. Hành vi trốn thuế: Là hành vi cố ý khai sai hoặc sử dụng chứng từ không hợp pháp nhằm giảm số tiền thuế phải nộp. Hành vi này thường được thực hiện bằng cách che giấu doanh thu, khai khống chi phí, lợi dụng chính sách ưu đãi thuế…
  2. Gian lận về thuế: Là hành vi sử dụng thủ đoạn gian dối để được hưởng lợi từ việc miễn, giảm, hoàn thuế mà lẽ ra không được hưởng. Các thủ đoạn gian lận thường thấy là làm giả con dấu, tài liệu, lập hồ sơ giả mạo…
  3. Không nộp tiền thuế đã được truy thu, xử phạt vi phạm hành chính về thuế: Đối tượng của hành vi này là người nộp thuế đã bị cơ quan chức năng phát hiện hành vi trốn thuế, gian lận thuế và bị truy thu, xử phạt nhưng cố ý chây ì, không thực hiện nghĩa vụ nộp tiền thuế.

Hành vi phạm tộiHành vi phạm tội

Trách Nhiệm Hình Sự Theo Điều 122

Mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội theo Điều 122 được phân hóa dựa trên giá trị thiệt hại về thuế. Theo đó, người phạm tội có thể bị xử phạt:

  • Phạt tiền: Từ 10 triệu đồng đến 200 triệu đồng hoặc phạt tiền từ 1 đến 3 lần số tiền thuế trốn được.
  • Phạt cải tạo không giam giữ: Đến 03 năm.
  • Phạt tù: Từ 06 tháng đến 07 năm.

Trong trường hợp phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, hình phạt cao nhất có thể lên đến 20 năm tù giam.

Trách nhiệm hình sựTrách nhiệm hình sự

Bình Luận Khoa Học Về Điều 122

Điều 122 Bộ luật Hình sự được đánh giá là có tính răn đe cao, góp phần nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật về thuế. Tuy nhiên, bên cạnh những ưu điểm, điều luật này cũng bộc lộ một số hạn chế nhất định:

  • Khó khăn trong việc xác định giá trị thiệt hại về thuế: Thực tế cho thấy, việc xác định chính xác số tiền thuế bị thất thoát do hành vi trốn thuế, gian lận thuế là rất khó khăn, tiềm ẩn nhiều tranh cãi.
  • Thiếu chế tài xử lý đối với người giúp sức: Mặc dù Điều 122 có quy định về tội danh “Làm giả con dấu, tài liệu của cơ quan, tổ chức”, nhưng chưa có quy định cụ thể về việc xử lý hình sự đối với những người cố ý giúp sức cho hành vi trốn thuế, gian lận thuế.

Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Điều 122

  1. Thế nào là hành vi khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp?
  2. Mức phạt tù cao nhất đối với tội trốn thuế là bao nhiêu năm?
  3. Người nộp thuế có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong trường hợp nào?

Kết Luận

Điều 122 Bộ luật Hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an ninh kinh tế quốc gia. Việc hiểu rõ các quy định của pháp luật về thuế là cần thiết đối với mọi cá nhân, tổ chức để tránh rơi vào vòng lao lý.

Cần Hỗ Trợ?

Để được tư vấn chi tiết hơn về Điều 122 Bộ luật Hình sự và các vấn đề pháp lý liên quan, hãy liên hệ:

  • Số Điện Thoại: 0936238633
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.

Bạn cũng có thể thích...