Câu hỏi trắc nghiệm về Luật Tố tụng dân sự 2015

Giải quyết tranh chấp dân sự

Luật Tố tụng dân sự năm 2015 là văn bản pháp luật quan trọng điều chỉnh các thủ tục giải quyết tranh chấp dân sự tại Việt Nam. Để giúp bạn đọc nắm vững những quy định của Luật và áp dụng hiệu quả vào thực tế, bài viết này sẽ cung cấp bộ câu hỏi trắc nghiệm bao quát nhiều khía cạnh của Luật Tố tụng dân sự 2015.

Khái quát về Luật Tố tụng dân sự 2015

Luật Tố tụng dân sự 2015 là gì?

Luật Tố tụng dân sự 2015 là văn bản pháp luật quy định về trình tự, thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự tại Tòa án nhân dân Việt Nam. Luật này thay thế Luật Tố tụng dân sự năm 2004 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2016.

Mục đích của Luật Tố tụng dân sự 2015

Luật Tố tụng dân sự 2015 nhằm bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, cơ quan, tổ chức tham gia tố tụng dân sự; bảo đảm cho Tòa án xét xử đúng pháp luật, kịp thời, khách quan, công bằng, công khai và dễ hiểu; góp phần bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa và trật tự, an toàn xã hội.

Nguyên tắc cơ bản của Luật Tố tụng dân sự 2015

Luật Tố tụng dân sự 2015 được xây dựng trên cơ sở các nguyên tắc cơ bản sau:

  • Nguyên tắc độc lập xét xử: Tòa án độc lập và chỉ tuân theo pháp luật khi xét xử các vụ việc dân sự.
  • Nguyên tắc tranh tụng: Các bên tham gia tố tụng có quyền tự bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, bình đẳng trước pháp luật.
  • Nguyên tắc xét xử công khai: Việc xét xử các vụ việc dân sự được tiến hành công khai, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
  • Nguyên tắc ngôn ngữ: Ngôn ngữ được sử dụng trong tố tụng dân sự là tiếng Việt.
  • Nguyên tắc bảo đảm quyền được bảo vệ của đương sự: Đương sự được quyền sử dụng các quyền tố tụng của mình theo quy định của pháp luật.

Các loại vụ việc dân sự

Luật Tố tụng dân sự 2015 quy định các loại vụ việc dân sự bao gồm:

  • Vụ việc về hôn nhân và gia đình.
  • Vụ việc về thừa kế.
  • Vụ việc về kinh doanh, thương mại.
  • Vụ việc về lao động.
  • Vụ việc về đất đai.
  • Vụ việc về sở hữu trí tuệ.
  • Các vụ việc dân sự khác.

Thẩm quyền của Tòa án

Tòa án có thẩm quyền giải quyết các vụ việc dân sự theo quy định của Luật Tố tụng dân sự 2015 bao gồm:

  • Thẩm quyền xét xử sơ thẩm.
  • Thẩm quyền xét xử phúc thẩm.
  • Thẩm quyền xét xử giám đốc thẩm.
  • Thẩm quyền xét xử tái thẩm.

Trình tự, thủ tục giải quyết vụ việc dân sự

Luật Tố tụng dân sự 2015 quy định trình tự, thủ tục giải quyết các vụ việc dân sự bao gồm:

  • Khởi kiện.
  • Thụ lý vụ án.
  • Chuẩn bị xét xử.
  • Xét xử sơ thẩm.
  • Xét xử phúc thẩm.
  • Xét xử giám đốc thẩm.
  • Xét xử tái thẩm.
  • Thi hành án.

Giải quyết tranh chấp dân sựGiải quyết tranh chấp dân sự

Câu hỏi trắc nghiệm Luật Tố tụng dân sự 2015

Dưới đây là một số câu hỏi trắc nghiệm về Luật Tố tụng dân sự 2015:

Câu 1: Luật Tố tụng dân sự năm 2015 có hiệu lực thi hành từ ngày tháng năm nào?

A. 01/01/2015
B. 01/7/2015
C. 01/7/2016
D. 01/01/2017

Câu 2: Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là nguyên tắc cơ bản của Luật Tố tụng dân sự 2015?

A. Nguyên tắc độc lập xét xử
B. Nguyên tắc tranh tụng
C. Nguyên tắc xét xử công khai
D. Nguyên tắc trọng chứng

Câu 3: Theo Luật Tố tụng dân sự 2015, ngôn ngữ nào được sử dụng trong tố tụng dân sự?

A. Tiếng Việt
B. Tiếng Anh
C. Tiếng Pháp
D. Tất cả các ngôn ngữ trên

Câu 4: Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết các vụ việc dân sự theo quy định của Luật Tố tụng dân sự 2015?

A. Tòa án
B. Viện kiểm sát
C. Cơ quan công an
D. Ủy ban nhân dân

Câu 5: Theo Luật Tố tụng dân sự 2015, đương sự có những quyền gì?

A. Quyền khởi kiện
B. Quyền phản tố
C. Quyền kháng cáo
D. Tất cả các quyền trên

Kết luận

Hiểu rõ Luật Tố tụng dân sự 2015 là điều kiện tiên quyết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bản thân trong các tranh chấp dân sự. Hy vọng bộ câu hỏi trắc nghiệm trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản nhất về Luật Tố tụng dân sự 2015.

FAQ

Câu hỏi 1: Tôi có thể tự mình tham gia tố tụng dân sự hay phải thuê luật sư?

Trả lời: Bạn có thể tự mình tham gia tố tụng dân sự hoặc thuê luật sư để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Câu hỏi 2: Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự là bao lâu?

Trả lời: Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự tùy thuộc vào từng loại vụ việc cụ thể, được quy định tại Bộ luật Dân sự và các văn bản pháp luật có liên quan.

Thời hiệu khởi kiệnThời hiệu khởi kiện

Câu hỏi 3: Nếu không đồng ý với bản án, quyết định của Tòa án, tôi có quyền gì?

Trả lời: Bạn có quyền kháng cáo, kháng nghị theo quy định của pháp luật.

Bạn cần hỗ trợ?

Liên hệ ngay với chúng tôi:

  • Số Điện Thoại: 0936238633
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.

Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên tư vấn pháp luật giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.

Bạn cũng có thể thích...