Điều 143 Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự: Quy Định Cụ Thể Và Vận Dụng

Hỗ trợ pháp lý

Điều 143 Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự là một trong những quy định quan trọng, quy định về quyền tự bào chữa và quyền có người bào chữa của bị can, bị cáo. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết nội dung Điều 143, đồng thời đưa ra các ví dụ thực tế để bạn đọc dễ hình dung.

Quyền Tự Bào Chữa Của Bị Can, Bị Cáo

Theo Điều 143, bị can, bị cáo có quyền tự bào chữa, bao gồm các quyền:

  • Trình bày lời khai, ý kiến, kiến nghị của mình về vụ án.
  • Đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật liên quan đến vụ án.
  • Yêu cầu triệu tập người làm chứng, người giám định, người phiên dịch.
  • Tranh luận với Kiểm sát viên, người bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự, người bảo vệ quyền lợi của họ.

Ví dụ: Ông A bị khởi tố về tội trộm cắp tài sản. Tại phiên tòa, ông A tự bào chữa bằng cách phủ nhận cáo buộc của Viện Kiểm sát, đồng thời đưa ra bằng chứng ngoại phạm là chứng từ vé máy bay và hóa đơn khách sạn chứng minh ông đang đi công tác ở nước ngoài vào thời điểm xảy ra vụ án.

Quyền Có Người Bào Chữa Của Bị Can, Bị Cáo

Bên cạnh quyền tự bào chữa, bị can, bị cáo còn có quyền có người bào chữa. Người bào chữa có thể là luật sư, hoặc người được người thân trong gia đình của bị can, bị cáo yêu cầu.

Lưu ý: Trong một số trường hợp đặc biệt, Tòa án có thể chỉ định người bào chữa cho bị can, bị cáo.

Ví dụ: Bà B bị tố cáo về tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản. Do không am hiểu pháp luật, bà B đã thuê luật sư C làm người bào chữa cho mình. Luật sư C đã thay mặt bà B thu thập chứng cứ, tham gia các phiên tòa và đưa ra các luận cứ bào chữa để bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho thân chủ của mình.

Ý Nghĩa Của Điều 143 Trong Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự

Điều 143 đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng, khách quan và dân chủ trong hoạt động tố tụng hình sự. Quy định này thể hiện rõ nguyên tắc suy đoán vô tội, mọi người đều có quyền được bào chữa để chứng minh mình vô tội cho đến khi có bản án kết tội của Tòa án.

Một Số Vấn Đề Thường Gặp Liên Quan Đến Điều 143

Trong thực tế, việc áp dụng Điều 143 đôi khi còn gặp một số khó khăn, vướng mắc. Dưới đây là một số vấn đề thường gặp:

  • Bị can, bị cáo không được thông báo đầy đủ về quyền bào chữa của mình.
  • Việc tiếp cận luật sư, người bào chữa còn hạn chế, đặc biệt là đối với người dân tộc thiểu số, người nghèo.
  • Chất lượng bào chữa của một số luật sư, người bào chữa còn chưa cao.

Kết Luận

Điều 143 Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự là quy định quan trọng, góp phần bảo vệ quyền con người, quyền công dân. Việc nâng cao nhận thức của người dân về quy định này, đồng thời hoàn thiện hệ thống pháp luật và nâng cao năng lực của cơ quan tiến hành tố tụng là những giải pháp cần thiết để Điều 143 được áp dụng một cách hiệu quả, góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền, xã hội công bằng, dân chủ.

Câu hỏi thường gặp

1. Bị can có quyền yêu cầu thay đổi người bào chữa cho mình hay không?

Trả lời: Có. Bị can có quyền yêu cầu thay đổi người bào chữa cho mình.

2. Nếu bị cáo không có khả năng thuê luật sư thì có được Nhà nước hỗ trợ không?

Trả lời: Có. Trong một số trường hợp nhất định, bị cáo sẽ được Nhà nước hỗ trợ chi phí thuê luật sư.

Hỗ trợ pháp lýHỗ trợ pháp lý

3. Người bào chữa có quyền làm gì để bảo vệ quyền lợi cho bị can, bị cáo?

Trả lời: Người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ, gặp gỡ bị can, bị cáo, tham gia các phiên tòa, trình bày luận cứ bào chữa để bảo vệ quyền lợi cho thân chủ của mình.

Bài viết liên quan

Hỗ trợ từ Luật Chơi Bóng Đá

Nếu bạn cần hỗ trợ về các vấn đề pháp lý, hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0936238633, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Bạn cũng có thể thích...