Khoản 2 Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015 quy định về tội trốn thuế, là một trong những tội phạm về quản lý kinh tế có chiều hướng gia tăng trong thời gian gần đây. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về nội dung của khoản luật này, cũng như những vấn đề liên quan.
Trốn thuế là gì?
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015, tội trốn thuế được cấu thành khi người phạm tội thực hiện một trong các hành vi sau đây:
- Sử dụng tài liệu giả hoặc bằng thủ đoạn khác để che giấu doanh thu, lợi nhuận, khai man các khoản chi phí được trừ, giảm thuế, không nộp hồ sơ khai thuế hoặc nộp hồ sơ khai thuế nhưng kê khai sai dẫn đến thiếu số tiền thuế phải nộp từ một trăm triệu đồng đến dưới ba trăm triệu đồng.
- Người phạm tội đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi trốn thuế, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm, thì bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội trốn thuế theo quy định tại khoản này.
Hình phạt đối với tội trốn thuế
Người phạm tội trốn thuế theo quy định tại Khoản 2 Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015 có thể bị phạt tiền từ ba trăm triệu đồng đến một tỷ đồng, hoặc phạt tù từ một năm đến năm năm.
Bộ luật Hình sự Việt Nam
Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị phạt bổ sung là cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ một năm đến năm năm.
Một số vấn đề cần lưu ý
Để tránh vướng vào tội trốn thuế, các cá nhân và doanh nghiệp cần:
- Nắm rõ các quy định của pháp luật về thuế.
- Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ kê khai, nộp thuế theo quy định.
- Không sử dụng các thủ đoạn gian lận để trốn thuế.
Phân biệt tội trốn thuế với tội danh khác
Tội trốn thuế cần được phân biệt với một số tội danh khác có liên quan như tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, tội sản xuất, buôn bán hàng giả.
Trích dẫn từ chuyên gia:
Luật sư Nguyễn Văn A, Giám đốc Công ty Luật ABC cho biết: “Việc phân biệt chính xác các tội danh là rất quan trọng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến việc xác định trách nhiệm hình sự cũng như áp dụng hình phạt đối với người phạm tội.”
Vai trò của Bộ luật Hình sự trong việc phòng, chống tội phạm trốn thuế
Bộ luật Hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc phòng, chống tội phạm trốn thuế bằng cách quy định rõ ràng các hành vi cấu thành tội phạm, hình phạt và các biện pháp phòng ngừa.
Trích dẫn từ chuyên gia:
Ông Trần Văn B, chuyên gia kinh tế, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu Kinh tế Xanh nhận định: “Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật, trong đó có Bộ luật Hình sự, là giải pháp căn cơ, lâu dài để nâng cao hiệu quả công tác phòng, chống tội phạm trốn thuế.”
Kết luận
Khoản 2 Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015 là quy định quan trọng trong việc xử lý tội phạm trốn thuế. Việc hiểu rõ quy định này sẽ giúp cá nhân và doanh nghiệp nâng cao ý thức chấp hành pháp luật thuế, đồng thời bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Câu hỏi thường gặp
- Hành vi trốn thuế có bị xử lý hình sự khi số tiền thuế chưa đến 100 triệu đồng?
- Trách nhiệm của người nộp thuế trong việc kê khai thuế như thế nào?
- Có những hình thức xử phạt nào đối với hành vi trốn thuế?
- Làm thế nào để tố cáo hành vi trốn thuế?
- Các dấu hiệu nhận biết hành vi trốn thuế là gì?
Các tình huống thường gặp câu hỏi
- Cá nhân kinh doanh online không khai báo thuế.
- Doanh nghiệp lập hóa đơn giả để giảm thuế.
- Cá nhân lợi dụng chính sách ưu đãi thuế để trốn thuế.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web
- bình luận điều 123 bộ luật dân sự 2015
- khoản 1 điều 108 bộ luật hình sự
- câu hỏi đúng sai của luật hình sự
- chương 23 bộ luật hình sự 2015
- bộ luật hính ự
Kêu gọi hành động
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0936238633, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.