Điều 687 Bộ luật Dân sự 2014 quy định về Hợp đồng tặng cho, một loại giao dịch dân sự phổ biến trong đời sống. Điều luật này đặt ra các quy định về hình thức, điều kiện hiệu lực, cũng như quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp của việc tặng cho. Việc hiểu rõ những quy định này là rất quan trọng để tránh những tranh chấp pháp lý phát sinh sau này.
Tìm Hiểu Về Điều 687 Bộ Luật Dân Sự 2014
Điều 687 Bộ luật Dân sự 2014 là điều khoản cốt lõi quy định về hợp đồng tặng cho, xác định bản chất của hợp đồng này là sự cam kết của bên tặng cho chuyển giao quyền sở hữu tài sản của mình cho bên được tặng cho mà không yêu cầu bên được tặng cho phải thực hiện nghĩa vụ đối ứng. Điều này phân biệt hợp đồng tặng cho với các loại hợp đồng khác như mua bán, trao đổi, trong đó luôn tồn tại sự trao đổi giá trị giữa các bên.
Nội Dung Chính Của Điều 687 Bộ Luật Dân Sự 2014
Điều 687 bao gồm các nội dung chính sau: định nghĩa hợp đồng tặng cho, điều kiện của hợp đồng tặng cho, hình thức hợp đồng tặng cho và quyền, nghĩa vụ của các bên tham gia hợp đồng. Việc nắm vững các nội dung này giúp các bên hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình, đảm bảo giao dịch diễn ra đúng pháp luật.
- Định nghĩa: Hợp đồng tặng cho là sự thỏa thuận giữa bên tặng cho và bên được tặng cho, theo đó bên tặng cho chuyển giao quyền sở hữu tài sản của mình cho bên được tặng cho mà không yêu cầu bên được tặng cho phải thực hiện nghĩa vụ đối ứng.
- Điều kiện: Bên tặng cho phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và là chủ sở hữu hợp pháp của tài sản tặng cho. Tài sản tặng cho phải là tài sản hợp pháp.
- Hình thức: Hợp đồng tặng cho bất động sản phải được lập thành văn bản. Hợp đồng tặng cho động sản có giá trị lớn phải được lập thành văn bản.
- Quyền và nghĩa vụ: Bên tặng cho có quyền hủy bỏ hợp đồng tặng cho trong một số trường hợp cụ thể. Bên được tặng cho có quyền từ chối nhận quà tặng.
Những Điểm Cần Lưu Ý Khi Lập Hợp Đồng Tặng Cho
Khi lập hợp đồng tặng cho, cần lưu ý đến các vấn đề sau để đảm bảo tính hợp pháp và tránh tranh chấp: xác định rõ ràng tài sản tặng cho, xác định rõ bên tặng cho và bên được tặng cho, tuân thủ đúng hình thức hợp đồng theo quy định của pháp luật. Việc này sẽ giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên và đảm bảo giao dịch diễn ra thuận lợi.
- Tài sản tặng cho phải được mô tả chi tiết và rõ ràng trong hợp đồng.
- Bên tặng cho và bên được tặng cho phải được xác định rõ ràng về danh tính, địa chỉ.
- Hợp đồng phải được lập thành văn bản theo quy định của pháp luật.
Hình ảnh minh họa tranh chấp hợp đồng tặng cho
Hỏi Đáp Về Điều 687 Bộ Luật Dân Sự 2014
Một số câu hỏi thường gặp về Điều 687 Bộ Luật Dân sự 2014:
Hợp đồng tặng cho có phải đóng thuế không?
Có, tùy thuộc vào giá trị tài sản và mối quan hệ giữa bên tặng cho và bên được tặng cho.
Bên tặng cho có thể hủy bỏ hợp đồng tặng cho trong trường hợp nào?
Bên tặng cho có thể hủy bỏ hợp đồng tặng cho trong trường hợp bên được tặng cho có hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của bên tặng cho hoặc của người thân thích của bên tặng cho.
Hợp đồng tặng cho có hiệu lực khi nào?
Hợp đồng tặng cho có hiệu lực kể từ thời điểm các bên ký kết hợp đồng.
Kết Luận
Điều 687 Bộ Luật Dân sự 2014 là quy định quan trọng về hợp đồng tặng cho. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định này là cần thiết để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng, tránh những tranh chấp pháp lý có thể phát sinh. Khi cần tư vấn hoặc hỗ trợ pháp lý về hợp đồng tặng cho, bạn nên tìm đến các chuyên gia pháp luật để được tư vấn cụ thể.
FAQ
- Hợp đồng tặng cho đất đai cần những thủ tục gì?
- Hợp đồng tặng cho có thể bị vô hiệu trong trường hợp nào?
- Tài sản tặng cho có thể là gì?
- Bên được tặng cho có nghĩa vụ gì không?
- Làm thế nào để chứng minh hợp đồng tặng cho là hợp pháp?
- Nếu bên tặng cho qua đời sau khi ký hợp đồng thì hợp đồng có còn hiệu lực không?
- Có thể tặng cho tài sản cho người chưa thành niên không?
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi:
- Tình huống 1: Bên tặng cho muốn hủy bỏ hợp đồng vì bên được tặng cho không chăm sóc mình như đã hứa.
- Tình huống 2: Tranh chấp về tài sản tặng cho sau khi bên tặng cho qua đời.
- Tình huống 3: Bên được tặng cho muốn bán tài sản được tặng cho.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web:
- Bài viết về hợp đồng mua bán.
- Bài viết về quyền sở hữu tài sản.
- Câu hỏi về thủ tục sang tên tài sản.