Điều 139 Bộ Luật Hình Sự là một trong những điều luật quan trọng liên quan đến tội phạm pháp luật, một loại tội phạm nghiêm trọng ảnh hưởng đến an ninh quốc gia và trật tự xã hội. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về điều luật này, giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung, phạm vi áp dụng, hậu quả pháp lý và các vấn đề liên quan.
Điều 139 Bộ Luật Hình Sự Nói Gì?
Điều 139 Bộ Luật Hình Sự quy định về tội phạm pháp luật. Theo đó, người nào vi phạm pháp luật, gây nguy hiểm cho xã hội, thì sẽ bị xử lý hình sự theo quy định của pháp luật. Điều luật này được chia thành 2 khoản:
Khoản 1: Xử phạt hành vi vi phạm pháp luật
Khoản 1 Điều 139 Bộ Luật Hình Sự quy định về mức độ xử phạt đối với những hành vi vi phạm pháp luật. Cụ thể:
- Tội phạm rất nghiêm trọng: Người phạm tội bị phạt tù từ 7 năm đến 15 năm.
- Tội phạm nghiêm trọng: Người phạm tội bị phạt tù từ 2 năm đến 7 năm.
- Tội phạm ít nghiêm trọng: Người phạm tội bị phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
- Tội phạm nhẹ: Người phạm tội bị phạt cải tạo không giam giữ từ 3 tháng đến 2 năm hoặc phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.
Khoản 2: Xử phạt hành vi vi phạm pháp luật về kinh tế
Khoản 2 Điều 139 Bộ Luật Hình Sự quy định về mức độ xử phạt đối với những hành vi vi phạm pháp luật về kinh tế. Cụ thể:
- Tội phạm rất nghiêm trọng: Người phạm tội bị phạt tù từ 10 năm đến 20 năm hoặc tù chung thân.
- Tội phạm nghiêm trọng: Người phạm tội bị phạt tù từ 3 năm đến 10 năm.
- Tội phạm ít nghiêm trọng: Người phạm tội bị phạt tù từ 1 năm đến 3 năm.
- Tội phạm nhẹ: Người phạm tội bị phạt cải tạo không giam giữ từ 3 tháng đến 2 năm hoặc phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng.
Phạm Vi Áp Dụng Của Điều 139 Bộ Luật Hình Sự
Điều 139 Bộ Luật Hình Sự được áp dụng đối với tất cả các cá nhân, tổ chức vi phạm pháp luật, gây nguy hiểm cho xã hội. Phạm vi áp dụng của điều luật này bao gồm:
- Hành vi vi phạm pháp luật về hành chính: Vi phạm luật giao thông, luật môi trường, luật lao động, luật xây dựng…
- Hành vi vi phạm pháp luật về kinh tế: Kinh doanh trái phép, trốn thuế, gian lận thương mại, rửa tiền…
- Hành vi vi phạm pháp luật về hình sự: Giết người, cướp tài sản, hiếp dâm, buôn bán ma túy…
Hậu Quả Pháp Lý Của Vi Phạm Điều 139 Bộ Luật Hình Sự
Vi phạm Điều 139 Bộ Luật Hình Sự sẽ dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng, bao gồm:
- Bị phạt tù: Tùy theo mức độ vi phạm, người phạm tội có thể bị phạt tù từ 6 tháng đến 20 năm hoặc tù chung thân.
- Bị phạt tiền: Người phạm tội có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng.
- Bị tịch thu tài sản: Các tài sản có liên quan đến hành vi vi phạm pháp luật có thể bị tịch thu.
- Bị cấm giữ chức vụ: Người phạm tội có thể bị cấm giữ các chức vụ trong một thời gian nhất định.
- Bị cấm xuất cảnh: Người phạm tội có thể bị cấm xuất cảnh khỏi nước.
Các Vấn Đề Liên Quan Đến Điều 139 Bộ Luật Hình Sự
Điều 139 Bộ Luật Hình Sự là một điều luật phức tạp và có nhiều vấn đề liên quan, bao gồm:
- Xác định hành vi vi phạm pháp luật: Xác định hành vi vi phạm pháp luật có thể phức tạp, nhất là trong các trường hợp hành vi vi phạm pháp luật có nhiều yếu tố khách quan và chủ quan.
- Xác định mức độ vi phạm: Mức độ vi phạm pháp luật được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm động cơ, mục đích, hậu quả, tính chất của hành vi vi phạm…
- Áp dụng hình phạt: Áp dụng hình phạt cần phù hợp với mức độ vi phạm, đảm bảo tính công bằng và răn đe.
Các Câu Hỏi Thường Gặp
1. Điều 139 Bộ Luật Hình Sự có được áp dụng đối với người nước ngoài không?
Có, điều 139 Bộ Luật Hình Sự được áp dụng đối với tất cả mọi người, kể cả người nước ngoài, nếu họ thực hiện hành vi vi phạm pháp luật trên lãnh thổ Việt Nam.
2. Nếu tôi vô tình vi phạm pháp luật thì có bị xử lý hình sự theo Điều 139 Bộ Luật Hình Sự không?
Điều 139 Bộ Luật Hình Sự không áp dụng đối với trường hợp vô tình vi phạm pháp luật. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể bị xử lý hành chính hoặc dân sự tùy theo tính chất của hành vi vi phạm.
3. Tôi có thể làm gì để tránh vi phạm Điều 139 Bộ Luật Hình Sự?
Để tránh vi phạm Điều 139 Bộ Luật Hình Sự, bạn cần tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật. Hãy tìm hiểu kỹ luật pháp và thực hiện các hành vi đúng đắn, hợp pháp.
4. Nếu tôi bị cáo buộc vi phạm Điều 139 Bộ Luật Hình Sự thì tôi nên làm gì?
Nếu bạn bị cáo buộc vi phạm Điều 139 Bộ Luật Hình Sự, bạn nên liên hệ với luật sư để được tư vấn và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
5. Tôi có thể tìm hiểu thêm thông tin về Điều 139 Bộ Luật Hình Sự ở đâu?
Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin về Điều 139 Bộ Luật Hình Sự trên website của Bộ Luật Hình Sự, các trang web pháp luật uy tín hoặc tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing…
Gợi Ý Các Bài Viết Khác
- Điều 139 Bộ Luật Hình Sự 2009
- Bộ luật Tố Tụng Hình Sự 2003 Mục Lục
- Bộ luật này có bao nhiêu chương bao nhiêu điều
- Các văn bản pháp luật về thu hồi đất
Lưu ý: Bài viết này mang tính chất cung cấp thông tin chung, không thể thay thế cho tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề pháp lý nào, hãy liên hệ với luật sư để được tư vấn cụ thể.
Kêu gọi hành động: Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0936238633, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.