Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Luật Phá Sản

Giai đoạn phá sản

Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Luật Phá Sản là kiến thức thiết yếu cho bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực tài chính, luật pháp quốc tế, hoặc có liên quan đến các doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính. Nắm vững các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình phá sản, các thủ tục pháp lý liên quan, và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế. chuẩn đầu ra ngành luật kinh tế uef

Khám Phá Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Quan Trọng Trong Luật Phá Sản

Việc tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh ngành luật phá sản không chỉ giúp bạn đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành mà còn hỗ trợ trong việc giao tiếp với các chuyên gia nước ngoài. Từ “bankruptcy” (phá sản) là một thuật ngữ phổ biến, nhưng bên cạnh đó còn rất nhiều từ vựng khác cần được nắm vững.

Phân Loại Các Từ Vựng Tiếng Anh Theo Giai Đoạn Phá Sản

Để dễ dàng ghi nhớ và áp dụng, chúng ta có thể phân loại các từ vựng tiếng Anh theo các giai đoạn khác nhau của quá trình phá sản. Ví dụ, giai đoạn đầu tiên thường liên quan đến các thuật ngữ như “insolvency” (vỡ nợ), “creditor” (chủ nợ), và “debtor” (con nợ).

  • Giai đoạn tiền phá sản: Insolvency, creditor, debtor, default (vỡ nợ), liability (nghĩa vụ tài chính).
  • Giai đoạn khai phá sản: Petition (đơn xin phá sản), filing (nộp đơn), court (tòa án), trustee (người được ủy thác).
  • Giai đoạn xử lý phá sản: Liquidation (thanh lý tài sản), reorganization (tái cấu trúc), discharge (xóa nợ), asset (tài sản).

Giai đoạn phá sảnGiai đoạn phá sản

Tìm Hiểu Các Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Các Bên Liên Quan Trong Vụ Án Phá Sản

Ngoài các thuật ngữ liên quan đến quy trình, việc hiểu các từ vựng chỉ các bên liên quan cũng rất quan trọng. Ví dụ, “secured creditor” (chủ nợ có bảo đảm) và “unsecured creditor” (chủ nợ không có bảo đảm) có quyền lợi khác nhau trong quá trình phá sản. bùi thị hằng khoa luật

  • Con nợ (Debtor): Người hoặc tổ chức nộp đơn xin phá sản.
  • Chủ nợ (Creditor): Người hoặc tổ chức mà con nợ có nghĩa vụ tài chính.
  • Người được ủy thác (Trustee): Người được tòa án chỉ định để quản lý tài sản của con nợ.
  • Tòa án (Court): Cơ quan có thẩm quyền xét xử vụ án phá sản.

“Hiểu rõ các bên liên quan và thuật ngữ tương ứng trong tiếng Anh là chìa khóa để nắm bắt được toàn bộ bức tranh của một vụ án phá sản,” theo ông John Smith, chuyên gia luật phá sản quốc tế.

Kết Luận Về Các Từ Vựng Tiếng Anh Ngành Luật Phá Sản

Nắm vững các từ vựng tiếng Anh ngành luật phá sản là một lợi thế lớn cho bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực này. Từ việc hiểu rõ các tài liệu chuyên ngành đến việc giao tiếp hiệu quả với đối tác quốc tế, kiến thức về các thuật ngữ này sẽ giúp bạn thành công hơn trong công việc. các trường đào tạo văn bằng 2 luật

FAQ

  1. “Bankruptcy” và “Insolvency” có gì khác nhau? Insolvency là trạng thái không có khả năng chi trả nợ, trong khi bankruptcy là một thủ tục pháp lý chính thức.
  2. Làm thế nào để tìm hiểu thêm về các từ vựng tiếng Anh ngành luật phá sản? Bạn có thể tham khảo các từ điển pháp lý, sách chuyên ngành, hoặc các khóa học trực tuyến.
  3. Vai trò của “trustee” trong một vụ án phá sản là gì? Trustee chịu trách nhiệm quản lý và phân phối tài sản của con nợ cho các chủ nợ.
  4. “Discharge” trong luật phá sản nghĩa là gì? Discharge là việc tòa án xóa nợ cho con nợ sau khi hoàn thành thủ tục phá sản.
  5. Tôi có thể tìm các tài liệu pháp lý bằng tiếng Anh ở đâu? Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web của các tòa án, cơ quan chính phủ, hoặc các thư viện luật.
  6. Có những loại phá sản nào? Có nhiều loại phá sản, ví dụ như Chapter 7, Chapter 11, và Chapter 13 ở Mỹ. bộ luật lao động điều 47
  7. Tôi cần phải làm gì nếu công ty tôi đang gặp khó khăn tài chính? Bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư chuyên về phá sản. các hình thức kỷ luật đảng viên dự bị

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0936238633, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Bạn cũng có thể thích...