Bình Luận Điều 231 Bộ Luật Hình Sự Mới Nhất

Điều 231 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017 quy định về tội vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí, là một trong những điều luật được quan tâm nhất hiện nay. Vậy điều luật này quy định những nội dung gì? Áp dụng như thế nào trong thực tiễn? Hãy cùng Luật Chơi Bóng Đá tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.

Điều 231 Bộ Luật Hình Sự 2015, Sửa Đổi 2017 Quy Định Gì?

Điều 231 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017 quy định về tội phạm xâm phạm sở hữu về tài sản. Cụ thể, điều luật này quy định về “Tội vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí”.


Theo đó, người nào là người có trách nhiệm quản lý, sử dụng tài sản của Nhà nước, do cố ý hoặc vô ý vi phạm quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước, gây thiệt hại cho tài sản của Nhà nước từ một trăm triệu đồng đến dưới ba trăm triệu đồng, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến ba năm hoặc phạt tù từ sáu tháng đến ba năm. Phạm tội gây thiệt hại cho tài sản của Nhà nước từ ba trăm triệu đồng trở lên, thì bị phạt tù từ hai năm đến bảy năm.

Các Dấu Hiệu Pháp Lý Của Tội Phạm

Để xác định một hành vi có cấu thành tội “Vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí” hay không, cần căn cứ vào các dấu hiệu pháp lý của tội phạm được quy định tại Điều 231 Bộ luật Hình sự. Bao gồm 4 yếu tố sau:

1. Mặt khách quan của tội phạm

  • Hành vi phạm tội: là hành vi vi phạm quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước.
  • Hậu quả: là thiệt hại cho tài sản của Nhà nước từ một trăm triệu đồng trở lên.
  • Mối quan hệ nhân quả: giữa hành vi vi phạm và thiệt hại cho tài sản của Nhà nước.

2. Mặt chủ quan của tội phạm

Lỗi của tội phạm có thể là lỗi cố ý hoặc lỗi vô ý.

3. Chủ thể của tội phạm

Là người có trách nhiệm quản lý, sử dụng tài sản của Nhà nước.

4. Khách thể của tội phạm

Là chế độ quản lý kinh tế của Nhà nước.

Phân Biệt Với Các Tội Phạm Khác

Tội “Vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí” cần được phân biệt với một số tội phạm khác như:

  • Tội tham ô tài sản: Khác với tội tham ô tài sản là hành vi chiếm đoạt tài sản của Nhà nước, tội “Vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí” không nhằm mục đích chiếm đoạt mà chỉ là hành vi vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước.
  • Tội cố ý làm trái quy định của Nhà nước về quản lý kinh tế gây hậu quả nghiêm trọng: Điểm khác biệt cơ bản giữa hai tội này là ở hậu quả thiệt hại. Đối với tội “Vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí” thì hậu quả thiệt hại được quy định cụ thể từ 100 triệu đồng.

Mức Hình Phạt

Điều 231 Bộ luật Hình sự năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017 quy định các mức hình phạt cụ thể đối với tội “Vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí” như sau:

  • Phạm tội lần đầu, gây thiệt hại cho tài sản Nhà nước từ 100 triệu đồng đến dưới 300 triệu đồng, thì bị phạt cảnh cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến 3 năm hoặc phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
  • Phạm tội gây thiệt hại cho tài sản Nhà nước từ 300 triệu đồng trở lên, thì bị phạt tù từ 2 năm đến 7 năm.

Ngoài hình phạt chính là phạt tù, người phạm tội còn có thể bị phạt bổ sung là phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 1 năm đến 5 năm.

Kết Luận

Trên đây là những nội dung cơ bản về Điều 231 Bộ luật Hình sự mới nhất quy định về “Tội vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí”. Việc nắm vững các quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước là vô cùng quan trọng để mỗi cá nhân, tổ chức nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật, tránh vi phạm.


Nếu bạn cần được tư vấn về luật hoặc hỗ trợ pháp lý, hãy liên hệ với Luật Chơi Bóng Đá theo thông tin bên dưới. Chúng tôi có đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Ai là chủ thể của tội “Vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí”?

Chủ thể của tội này là người có trách nhiệm quản lý, sử dụng tài sản của Nhà nước.

2. Hành vi vi phạm trong tội “Vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí” là gì?

Là hành vi vi phạm quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước.

3. Mức phạt tù cao nhất đối với tội “Vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí” là bao nhiêu?

Là 7 năm.

4. Ngoài hình phạt tù, người phạm tội “Vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí” còn có thể bị áp dụng hình phạt bổ sung nào?

Ngoài hình phạt tù, người phạm tội còn có thể bị phạt bổ sung là phạt tiền, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định.

5. Làm thế nào để tránh vi phạm tội “Vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước gây thất thoát, lãng phí”?

Cần nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật, tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước.

Liên hệ với chúng tôi

Số Điện Thoại: 0936238633

Email: [email protected]

Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.

Bạn cũng có thể thích...