Bảo Lãnh Trong Luật Dân Sự là một khái niệm không còn xa lạ trong các giao dịch dân sự hiện nay. Vậy bản chất bảo lãnh là gì? Khi nào cần sử dụng đến bảo lãnh? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc cái nhìn tổng quan nhất về chế định bảo lãnh trong luật dân sự.
Bảo Lãnh Là Gì?
Bảo lãnh là việc một bên (bên bảo lãnh) cam kết với bên chủ nợ là nếu bên thứ ba (bên được bảo lãnh) không thực hiện nghĩa vụ thì bên bảo lãnh sẽ thay thế bên được bảo lãnh để thực hiện nghĩa vụ đó cho bên chủ nợ.
Ví dụ: Anh A vay của ngân hàng B 1 tỷ đồng. Ngân hàng B yêu cầu anh A phải có bên thứ ba bảo lãnh cho khoản vay này. Chị C đồng ý đứng ra bảo lãnh cho anh A. Trong trường hợp anh A không có khả năng chi trả cho khoản nợ, chị C sẽ phải có trách nhiệm thay anh A trả cho ngân hàng B số tiền 1 tỷ đồng.
Đặc Điểm Của Bảo Lãnh Trong Luật Dân Sự
Dưới đây là một số đặc điểm cơ bản của bảo lãnh:
- Tính phụ thuộc: Nghĩa vụ bảo lãnh phụ thuộc vào sự tồn tại và hiệu lực của nghĩa vụ chính. Nếu nghĩa vụ chính không có hiệu lực thì nghĩa vụ bảo lãnh cũng không có hiệu lực.
- Tính độc lập: Mặc dù có tính phụ thuộc vào nghĩa vụ chính, nhưng nghĩa vụ bảo lãnh là một nghĩa vụ độc lập với nghĩa vụ chính. Bên bảo lãnh không thể lấy lý do bên được bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ do lỗi của bên chủ nợ để từ chối thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
- Tính bổ sung: Bảo lãnh là một biện pháp bảo đảm bổ sung cho nghĩa vụ chính. Do đó, khi bên được bảo lãnh không thực hiện nghĩa vụ, bên chủ nợ có quyền yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ hoặc yêu cầu bên được bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ.
Phân Loại Bảo Lãnh
Trong luật dân sự, bảo lãnh được phân thành các loại sau:
1. Bảo lãnh một phần và bảo lãnh toàn bộ:
- Bảo lãnh một phần: Bên bảo lãnh chỉ bảo lãnh một phần nghĩa vụ của bên được bảo lãnh.
- Bảo lãnh toàn bộ: Bên bảo lãnh bảo lãnh toàn bộ nghĩa vụ của bên được bảo lãnh.
2. Bảo lãnh có điều kiện và bảo lãnh không điều kiện:
- Bảo lãnh có điều kiện: Bên bảo lãnh chỉ thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh khi có đủ điều kiện nào đó theo thỏa thuận.
- Bảo lãnh không điều kiện: Bên bảo lãnh phải thực hiện nghĩa vụ ngay khi bên được bảo lãnh vi phạm nghĩa vụ mà không cần điều kiện gì thêm.
3. Bảo lãnh bằng văn bản và bảo lãnh miệng:
- Bảo lãnh bằng văn bản: Thỏa thuận bảo lãnh được lập thành văn bản.
- Bảo lãnh miệng: Thỏa thuận bảo lãnh được thực hiện bằng lời nói.
Hợp đồng bảo lãnh
Nội Dung Của Hợp Đồng Bảo Lãnh
Hợp đồng bảo lãnh cần thể hiện rõ các nội dung sau:
- Thông tin về các bên tham gia: Bao gồm bên bảo lãnh, bên được bảo lãnh, bên thụ hưởng.
- Nghĩa vụ được bảo lãnh: Cần xác định rõ nghĩa vụ nào của bên được bảo lãnh sẽ được bên bảo lãnh bảo đảm.
- Phạm vi bảo lãnh: Xác định rõ ràng phần nghĩa vụ mà bên bảo lãnh sẽ chịu trách nhiệm (toàn bộ hay một phần).
- Thời hạn bảo lãnh: Thời hạn hiệu lực của hợp đồng bảo lãnh.
- Các điều khoản khác: Quy định về sửa đổi, bổ sung hợp đồng, phương thức giải quyết tranh chấp,…
Khi Nào Cần Sử Dụng Đến Bảo Lãnh?
Bảo lãnh thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Giao dịch vay vốn: Cá nhân, tổ chức vay vốn tại ngân hàng, tổ chức tín dụng khác.
- Hợp đồng mua bán hàng hóa trả chậm: Bên mua bảo đảm nghĩa vụ thanh toán cho bên bán.
- Hợp đồng xây dựng: Nhà thầu bảo đảm thực hiện đúng tiến độ, chất lượng công trình.
- Chế định bảo lãnh trong luật dân sự
Quyền Và Nghĩa Vụ Của Các Bên Trong Hợp Đồng Bảo Lãnh
- Quyền của bên bảo lãnh:
- Yêu cầu bên được bảo lãnh cung cấp thông tin về nghĩa vụ được bảo lãnh.
- Yêu cầu bên được bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ.
- Được thay thế bởi bên bảo lãnh khác.
- Khước từ thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh trong trường hợp hợp đồng bảo lãnh vô hiệu.
- Nghĩa vụ của bên bảo lãnh:
- Thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh khi bên được bảo lãnh vi phạm nghĩa vụ.
- Thông báo cho bên thụ hưởng biết về việc thay đổi bên bảo lãnh (nếu có).
- Quyền của bên được bảo lãnh:
- Yêu cầu bên bảo lãnh thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh đúng thỏa thuận.
- Được nhận lại khoản tiền mà bên bảo lãnh đã trả thay.
- Nghĩa vụ của bên được bảo lãnh:
- Thực hiện nghĩa vụ đã được bảo lãnh.
- Bồi thường thiệt hại cho bên bảo lãnh nếu bên bảo lãnh phải thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Tham Gia Hợp Đồng Bảo Lãnh
- Nghiên cứu kỹ về nội dung hợp đồng, các điều khoản quy định về quyền và nghĩa vụ của các bên.
- Đánh giá khả năng thực hiện nghĩa vụ của bên được bảo lãnh trước khi quyết định bảo lãnh.
- Nên yêu cầu bên được bảo lãnh cung cấp tài sản bảo đảm cho nghĩa vụ bảo lãnh.
- Lưu trữ cẩn thận các tài liệu liên quan đến hợp đồng bảo lãnh.
Tranh chấp hợp đồng bảo lãnh
Kết Luận
Bảo lãnh là một trong những biện pháp bảo đảm quan trọng trong giao dịch dân sự. Việc nắm vững những quy định của pháp luật về bảo lãnh sẽ giúp các bên tham gia giao dịch chủ động hơn trong việc bảo vệ quyền lợi của mình.
FAQ
1. Hợp đồng bảo lãnh có hiệu lực khi nào?
Hợp đồng bảo lãnh có hiệu lực khi có đủ các điều kiện sau:
- Được lập thành văn bản.
- Có đủ chữ ký của các bên.
- Nội dung hợp đồng không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
2. Thời hạn bảo lãnh là bao lâu?
Thời hạn bảo lãnh do các bên thỏa thuận nhưng không được vượt quá thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự.
3. Bên bảo lãnh có quyền yêu cầu thay đổi người bảo lãnh khác hay không?
Bên bảo lãnh có quyền yêu cầu thay đổi người bảo lãnh khác nhưng phải được sự đồng ý của bên thụ hưởng.
4. Bên bảo lãnh có được cầm cố tài sản của bên được bảo lãnh để bảo đảm cho nghĩa vụ bảo lãnh hay không?
Có, bên bảo lãnh được cầm cố tài sản của bên được bảo lãnh để bảo đảm cho nghĩa vụ bảo lãnh. Tuy nhiên, việc cầm cố phải được lập thành văn bản và tuân thủ quy định của pháp luật.
5. Khi có tranh chấp xảy ra, các bên cần giải quyết như thế nào?
Khi có tranh chấp xảy ra, các bên nên ưu tiên giải quyết bằng phương thức hòa giải, thương lượng. Trường hợp không thể tự giải quyết, các bên có quyền khởi kiện ra tòa án có thẩm quyền để được giải quyết.
Bạn Cần Hỗ Trợ?
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về bảo lãnh trong luật dân sự:
- Số Điện Thoại: 0936238633
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.
Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.