Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 là văn bản pháp lý quan trọng, điều chỉnh các thủ tục giải quyết tranh chấp dân sự tại Việt Nam. Việc nắm vững bố cục của bộ luật này là tiền đề quan trọng để áp dụng đúng đắn các quy định pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức.
Bố cục Bộ luật Tố tụng dân sự 2015
Chương I: Những Quy Định Chung
Chương đầu tiên của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 bao gồm các quy định chung nhất, làm nền tảng cho việc áp dụng toàn bộ bộ luật.
- Nhiệm vụ, phạm vi điều chỉnh: Xác định rõ mục đích, ý nghĩa của bộ luật và những vấn đề thuộc phạm vi điều chỉnh.
- Nguyên tắc tố tụng: Đề ra những nguyên tắc cơ bản, mang tính định hướng cho hoạt động tố tụng dân sự.
- Đối tượng áp dụng: Quy định rõ những chủ thể nào phải tuân thủ các quy định của bộ luật.
Chương II: Thẩm Quyền Xét Xử Của Tòa Án
Chương này quy định về thẩm quyền xét xử của tòa án các cấp, bao gồm:
- Thẩm quyền xét xử của Tòa án nhân dân các cấp: Phân định rõ thẩm quyền xét xử sơ thẩm, phúc thẩm và giám đốc thẩm.
- Thẩm quyền xét xử theo lãnh thổ: Xác định tòa án nào có thẩm quyền xét xử dựa trên địa giới hành chính.
- Thẩm quyền xét xử theo loại vụ án: Quy định tòa án nào có thẩm quyền xét xử dựa trên tính chất, lĩnh vực của vụ án.
Chương III: Các Bên Và Người Tham Gia Tố Tụng Khác
Các bên và người tham gia tố tụng khác
Chương này tập trung vào các chủ thể tham gia vào quá trình tố tụng dân sự, bao gồm:
- Nguyên đơn và bị đơn: Quy định về điều kiện, quyền và nghĩa vụ của nguyên đơn và bị đơn trong vụ án.
- Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan: Xác định rõ vai trò, quyền hạn của những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến vụ án.
- Người bảo vệ quyền lợi của đương sự: Quy định về điều kiện, quyền hạn của luật sư, người bào chữa trong tố tụng dân sự.
Chương IV: Chứng Cứ Và Chứng Minh
Chương IV quy định về chứng cứ và chứng minh trong tố tụng dân sự:
- Các loại chứng cứ: Liệt kê các loại chứng cứ được chấp nhận trong tố tụng dân sự, bao gồm văn bản, lời khai, vật chứng,…
- Khái niệm chứng minh: Định nghĩa chứng minh là gì, vai trò của chứng minh trong việc giải quyết vụ án.
- Trách nhiệm chứng minh: Xác định rõ trách nhiệm chứng minh của các bên trong tố tụng dân sự.
Chương V: Án Phí, Chi Phí Tố Tụng
Chương này quy định về án phí và chi phí tố tụng:
- Các loại án phí: Liệt kê các loại án phí phải nộp trong tố tụng dân sự và mức thu cụ thể.
- Chi phí tố tụng: Quy định về chi phí tố tụng, trách nhiệm chi trả chi phí tố tụng.
Các Chương Tiếp Theo Và Kết Luận
Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 còn bao gồm nhiều chương khác, quy định chi tiết về các thủ tục tố tụng như: Khởi kiện, thụ lý, xét xử sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm,… Việc nắm vững bố cục của bộ luật là chìa khóa giúp bạn tra cứu, vận dụng pháp luật hiệu quả.
Các bài tập Luật Tố tụng dân sự
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Bố Cục Của Bộ Luật Tố Tụng Dân Sự 2015. Để tìm hiểu thêm về các quy định cụ thể, bạn có thể tham khảo báo cáo ngày pháp luật 2016 hoặc bộ luật hàng hải 2015 vbpl.
Câu hỏi thường gặp:
- Thẩm quyền xét xử sơ thẩm thuộc về tòa án nào?
- Nguyên đơn có những quyền gì trong quá trình tố tụng?
- Làm thế nào để chứng minh một sự kiện trong tố tụng dân sự?
- Trách nhiệm nộp án phí thuộc về ai?
- Quy trình kháng cáo một bản án dân sự như thế nào?
Bạn có thể quan tâm:
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0936238633, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.