Bộ luật Dân sự năm 2015 có những quy định cụ thể về ủy quyền, một hình thức pháp lý phổ biến trong giao dịch dân sự. Vậy ủy quyền là gì? Những quy định nào trong Bộ luật Dân sự năm 2015 liên quan đến ủy quyền? Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về vấn đề này.
Ủy Quyền Là Gì?
Ủy quyền là việc một bên (gọi là bên ủy quyền) giao cho bên kia (gọi là bên được ủy quyền) thực hiện một hoặc một số công việc nhân danh mình và theo sự ủy quyền. Bên được ủy quyền có quyền và nghĩa vụ thực hiện công việc theo đúng như nội dung được ủy quyền.
Những Quy Định Của Bộ Luật Dân Sự Năm 2015 Về Ủy Quyền
Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định chi tiết về ủy quyền từ Điều 166 đến Điều 177. Dưới đây là một số nội dung chính:
Đối Tượng Của Ủy Quyền
Theo Điều 167, mọi công việc hợp pháp mà pháp luật không cấm đều có thể ủy quyền, trừ trường hợp:
- Công việc theo tính chất chỉ có cá nhân đương sự mới có thể thực hiện được.
- Pháp luật có quy định khác.
Hình Thức Của Hợp Đồng Ủy Quyền
Hợp đồng ủy quyền có thể được lập thành văn bản có công chứng, chứng thực hoặc bằng hình thức khác do các bên thỏa thuận (Điều 168).
Quyền Và Nghĩa Vụ Của Bên Ủy Quyền
-
Quyền:
- Yêu cầu bên được ủy quyền báo cáo về việc thực hiện công việc được ủy quyền.
- Thay đổi, bổ sung hoặc hủy bỏ việc ủy quyền.
- Từ chối nhận kết quả của công việc ủy quyền nếu kết quả đó gây thiệt hại cho mình.
-
Nghĩa vụ:
- Giao cho bên được ủy quyền các giấy tờ cần thiết (nếu có) để thực hiện công việc.
- Trả thù lao (nếu có thỏa thuận) và bồi thường thiệt hại cho bên được ủy quyền do thực hiện công việc ủy quyền theo thỏa thuận.
Quyền Và Nghĩa Vụ Của Bên Được Ủy Quyền
-
Quyền:
- Được nhận thù lao (nếu có thỏa thuận) và bồi thường thiệt hại do thực hiện công việc ủy quyền.
- Được ủy quyền lại cho người khác, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác hoặc có thỏa thuận khác.
-
Nghĩa vụ:
- Thực hiện công việc được ủy quyền theo đúng nội dung, mục đích đã thỏa thuận và quyền hạn được giao.
- Báo cáo kết quả thực hiện công việc cho bên ủy quyền.
- Chịu trách nhiệm về thiệt hại do lỗi của mình gây ra cho bên ủy quyền.
Hình ảnh minh họa về hợp đồng ủy quyền
Chấm Dứt Hợp Đồng Ủy Quyền
Hợp đồng ủy quyền chấm dứt trong các trường hợp sau:
- Hợp đồng ủy quyền hết thời hạn.
- Công việc được ủy quyền đã hoàn thành.
- Một trong hai bên chết, bị tuyên bố là mất tích, mất năng lực hành vi dân sự, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật có quy định khác.
- Một trong hai bên đơn phương chấm dứt hợp đồng ủy quyền trong trường hợp pháp luật cho phép.
Một Số Vấn Đề Cần Lưu Ý Khi Thực Hiện Ủy Quyền
- Hai bên cần thỏa thuận rõ ràng, đầy đủ nội dung công việc được ủy quyền, quyền hạn của bên được ủy quyền.
- Nên lập hợp đồng ủy quyền bằng văn bản để tránh tranh chấp.
- Trong quá trình thực hiện hợp đồng, nếu có thay đổi cần phải thông báo cho nhau biết.
Kết Luận
Ủy quyền là một hình thức pháp lý quan trọng trong giao dịch dân sự. Việc nắm vững những quy định của Bộ Luật Dân Sự Năm 2015 Về ủy Quyền sẽ giúp các bên thực hiện đúng pháp luật, tránh những tranh chấp không đáng có.
FAQ
Hỏi: Tôi có thể ủy quyền cho nhiều người cùng thực hiện một công việc không?
Đáp: Có, bạn có thể ủy quyền cho nhiều người cùng thực hiện một công việc. Tuy nhiên, bạn cần phải quy định rõ ràng trách nhiệm của từng người trong hợp đồng ủy quyền.
Hỏi: Nếu bên được ủy quyền thực hiện công việc không đúng như thỏa thuận thì sao?
Đáp: Nếu bên được ủy quyền thực hiện công việc không đúng như thỏa thuận, bên ủy quyền có quyền yêu cầu bên được ủy quyền thực hiện lại công việc hoặc bồi thường thiệt hại.
Hỏi: Tôi có thể tìm hiểu thêm về các quy định pháp luật liên quan ở đâu?
Đáp: Bạn có thể tham khảo thêm thông tin tại báo pháp luật linh mục đặng hữu nam, chế định luật tố tụng hình sự hoặc các nguồn thông tin pháp luật chính thống khác.
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi về Bộ Luật Dân Sự Năm 2015 về ủy quyền.
Tình huống 1: Anh A muốn ủy quyền cho chị B bán căn nhà của mình. Anh A cần chuẩn bị những giấy tờ gì và hình thức ủy quyền như thế nào?
Tình huống 2: Chị C ủy quyền cho anh D đi rút tiền tiết kiệm. Anh D đã sử dụng số tiền đó cho mục đích cá nhân. Chị C có thể làm gì để bảo vệ quyền lợi của mình?
Tình huống 3: Anh E ủy quyền cho chị F đi nộp hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh. Tuy nhiên, đến ngày hẹn, chị F vẫn chưa nộp hồ sơ. Anh E có quyền hủy bỏ hợp đồng ủy quyền hay không?
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
- Điều kiện để hợp đồng ủy quyền có hiệu lực là gì?
- Trách nhiệm của bên thứ ba trong hợp đồng ủy quyền như thế nào?
- báo an ninh pháp luật 24h
- điều 29 bộ luật hình sự
Kêu gọi hành động:
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0936238633, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.