Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự 2003: Mục Lục Chi Tiết & Những Điểm Cần Lưu Ý

bởi

trong

Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự 2003 là văn bản pháp luật quan trọng quy định về thủ tục tố tụng trong các vụ án hình sự tại Việt Nam. Hiểu rõ về nội dung và cấu trúc của bộ luật này là điều cần thiết cho mọi công dân, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực pháp luật.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Mục lục của Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự 2003, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và hiểu rõ các nội dung chính của bộ luật.

Mục Lục Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự 2003

Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự 2003 gồm 9 Chương, 322 Điều, quy định về các khía cạnh quan trọng trong tố tụng hình sự:

Chương 1: Quy Định Chung

  • Điều 1: Phạm vi điều chỉnh
  • Điều 2: Nguyên tắc tố tụng hình sự
  • Điều 3: Nhiệm vụ của tố tụng hình sự
  • Điều 4: Quyền và nghĩa vụ của người tham gia tố tụng hình sự
  • Điều 5: Quyền được bảo vệ của người bị buộc tội
  • Điều 6: Trách nhiệm của cơ quan, người có thẩm quyền trong tố tụng hình sự
  • Điều 7: Áp dụng pháp luật trong tố tụng hình sự
  • Điều 8: Các loại văn bản tố tụng hình sự
  • Điều 9: Ngôn ngữ sử dụng trong tố tụng hình sự
  • Điều 10: Hoạt động tố tụng hình sự tại nơi cư trú của người nước ngoài, người không quốc tịch
  • Điều 11: Hiệu lực thi hành của Bộ luật này

Chương 2: Cơ Quan, Người Tham Gia Tố Tụng Hình Sự

  • Điều 12: Cơ quan tiến hành tố tụng
  • Điều 13: Cơ quan điều tra
  • Điều 14: Viện kiểm sát
  • Điều 15: Tòa án
  • Điều 16: Người tham gia tố tụng
  • Điều 17: Luật sư
  • Điều 18: Hội đồng xét xử
  • Điều 19: Hội đồng thẩm phán
  • Điều 20: Hội đồng giám định
  • Điều 21: Người làm chứng
  • Điều 22: Người bị hại
  • Điều 23: Người bị buộc tội
  • Điều 24: Người bào chữa
  • Điều 25: Người đại diện hợp pháp
  • Điều 26: Người phiên dịch
  • Điều 27: Người làm nhiệm vụ khác

Chương 3: Thủ Tục Điều Tra

  • Điều 28: Bắt, tạm giữ người
  • Điều 29: Khám xét
  • Điều 30: Thu giữ tài liệu, vật chứng
  • Điều 31: Lấy lời khai
  • Điều 32: Đối chất
  • Điều 33: Kiểm tra hiện trường
  • Điều 34: giám định
  • Điều 35: Trao đổi thông tin
  • Điều 36: Bắt giữ người trong trường hợp khẩn cấp
  • Điều 37: Tạm giữ người trong trường hợp khẩn cấp
  • Điều 38: Khám xét người trong trường hợp khẩn cấp
  • Điều 39: Thu giữ tài liệu, vật chứng trong trường hợp khẩn cấp
  • Điều 40: Quy định chung về quyết định tố tụng trong giai đoạn điều tra
  • Điều 41: Quyết định khởi tố vụ án hình sự
  • Điều 42: Quyết định khởi tố bị can
  • Điều 43: Quyết định bắt tạm giam
  • Điều 44: Quyết định cấm đi khỏi nơi cư trú
  • Điều 45: Quyết định khám xét
  • Điều 46: Quyết định thu giữ tài liệu, vật chứng
  • Điều 47: Quyết định giám định
  • Điều 48: Quyết định đình chỉ điều tra
  • Điều 49: Quyết định chuyển hồ sơ vụ án
  • Điều 50: Quyết định kết thúc điều tra

Chương 4: Thủ Tục Kiểm Sát

  • Điều 51: Kiểm sát hoạt động của cơ quan điều tra
  • Điều 52: Kiểm sát việc thi hành lệnh, quyết định của cơ quan điều tra
  • Điều 53: Kiểm sát việc áp dụng biện pháp ngăn chặn
  • Điều 54: Kiểm sát hoạt động của Tòa án trong giai đoạn xét xử sơ thẩm
  • Điều 55: Kiểm sát việc thi hành bản án, quyết định của Tòa án
  • Điều 56: Kiểm sát việc thi hành lệnh, quyết định của Cơ quan thi hành án
  • Điều 57: Kiểm sát việc xử lý đơn thư khiếu nại, tố cáo
  • Điều 58: Quy định chung về quyết định tố tụng của Viện kiểm sát
  • Điều 59: Quyết định phê chuẩn lệnh bắt tạm giam
  • Điều 60: Quyết định phê chuẩn lệnh khám xét
  • Điều 61: Quyết định phê chuẩn lệnh thu giữ tài liệu, vật chứng
  • Điều 62: Quyết định phê chuẩn quyết định khởi tố bị can
  • Điều 63: Quyết định kháng nghị bản án, quyết định của Tòa án
  • Điều 64: Quyết định kháng nghị quyết định của cơ quan thi hành án
  • Điều 65: Quyết định đình chỉ vụ án
  • Điều 66: Quyết định yêu cầu điều tra bổ sung
  • Điều 67: Quyết định trả hồ sơ vụ án để điều tra bổ sung

Chương 5: Thủ Tục Xét Xử Sơ Thẩm

  • Điều 68: Nơi mở phiên tòa sơ thẩm
  • Điều 69: Thời hạn xét xử sơ thẩm
  • Điều 70: Thành phần Hội đồng xét xử
  • Điều 71: Quyền và nghĩa vụ của Hội đồng xét xử
  • Điều 72: Thành phần tham gia phiên tòa sơ thẩm
  • Điều 73: Các hoạt động tại phiên tòa sơ thẩm
  • Điều 74: Lời khai tại phiên tòa
  • Điều 75: Đối chất tại phiên tòa
  • Điều 76: Báo cáo kết quả điều tra tại phiên tòa
  • Điều 77: Giám định tại phiên tòa
  • Điều 78: Luật sư bào chữa tại phiên tòa
  • Điều 79: Phân công công việc trong Hội đồng xét xử
  • Điều 80: Trình bày luận tội, luận tội phản bác
  • Điều 81: Trình bày luận tội, luận tội phản bác
  • Điều 82: Nghỉ giải lao phiên tòa
  • Điều 83: Tuyển xét tại phiên tòa
  • Điều 84: Tranh luận tại phiên tòa
  • Điều 85: Nghỉ tuyên án
  • Điều 86: Tuyên án tại phiên tòa sơ thẩm
  • Điều 87: Quy định chung về bản án sơ thẩm
  • Điều 88: Nội dung bản án sơ thẩm
  • Điều 89: Bản án sơ thẩm tuyên vô tội
  • Điều 90: Bản án sơ thẩm tuyên có tội
  • Điều 91: Bản án sơ thẩm tuyên xử lý hành chính
  • Điều 92: Bản án sơ thẩm tuyên xử lý dân sự
  • Điều 93: Bản án sơ thẩm tuyên xử lý hình sự
  • Điều 94: Bản án sơ thẩm tuyên xử lý tài sản
  • Điều 95: Bản án sơ thẩm tuyên về chi phí tố tụng
  • Điều 96: Bản án sơ thẩm tuyên về thi hành án
  • Điều 97: Quyết định về thủ tục tố tụng tại phiên tòa sơ thẩm

Chương 6: Thủ Tục Xét Xử Phúc Thẩm

  • Điều 98: Nơi mở phiên tòa phúc thẩm
  • Điều 99: Thời hạn xét xử phúc thẩm
  • Điều 100: Thành phần Hội đồng xét xử
  • Điều 101: Quyền và nghĩa vụ của Hội đồng xét xử
  • Điều 102: Thành phần tham gia phiên tòa phúc thẩm
  • Điều 103: Các hoạt động tại phiên tòa phúc thẩm
  • Điều 104: Lời khai tại phiên tòa phúc thẩm
  • Điều 105: Đối chất tại phiên tòa phúc thẩm
  • Điều 106: Báo cáo kết quả điều tra tại phiên tòa phúc thẩm
  • Điều 107: Giám định tại phiên tòa phúc thẩm
  • Điều 108: Luật sư bào chữa tại phiên tòa phúc thẩm
  • Điều 109: Phân công công việc trong Hội đồng xét xử
  • Điều 110: Trình bày luận tội, luận tội phản bác
  • Điều 111: Trình bày luận tội, luận tội phản bác
  • Điều 112: Nghỉ giải lao phiên tòa
  • Điều 113: Tuyển xét tại phiên tòa phúc thẩm
  • Điều 114: Tranh luận tại phiên tòa phúc thẩm
  • Điều 115: Nghỉ tuyên án
  • Điều 116: Tuyên án tại phiên tòa phúc thẩm
  • Điều 117: Quy định chung về bản án phúc thẩm
  • Điều 118: Nội dung bản án phúc thẩm
  • Điều 119: Bản án phúc thẩm tuyên vô tội
  • Điều 120: Bản án phúc thẩm tuyên có tội
  • Điều 121: Bản án phúc thẩm tuyên xử lý hành chính
  • Điều 122: Bản án phúc thẩm tuyên xử lý dân sự
  • Điều 123: Bản án phúc thẩm tuyên xử lý hình sự
  • Điều 124: Bản án phúc thẩm tuyên xử lý tài sản
  • Điều 125: Bản án phúc thẩm tuyên về chi phí tố tụng
  • Điều 126: Bản án phúc thẩm tuyên về thi hành án
  • Điều 127: Quyết định về thủ tục tố tụng tại phiên tòa phúc thẩm

Chương 7: Thủ Tục Xét Xử Giám Đốc

  • Điều 128: Nơi mở phiên tòa giám đốc
  • Điều 129: Thời hạn xét xử giám đốc
  • Điều 130: Thành phần Hội đồng xét xử
  • Điều 131: Quyền và nghĩa vụ của Hội đồng xét xử
  • Điều 132: Thành phần tham gia phiên tòa giám đốc
  • Điều 133: Các hoạt động tại phiên tòa giám đốc
  • Điều 134: Lời khai tại phiên tòa giám đốc
  • Điều 135: Đối chất tại phiên tòa giám đốc
  • Điều 136: Báo cáo kết quả điều tra tại phiên tòa giám đốc
  • Điều 137: Giám định tại phiên tòa giám đốc
  • Điều 138: Luật sư bào chữa tại phiên tòa giám đốc
  • Điều 139: Phân công công việc trong Hội đồng xét xử
  • Điều 140: Trình bày luận tội, luận tội phản bác
  • Điều 141: Trình bày luận tội, luận tội phản bác
  • Điều 142: Nghỉ giải lao phiên tòa
  • Điều 143: Tuyển xét tại phiên tòa giám đốc
  • Điều 144: Tranh luận tại phiên tòa giám đốc
  • Điều 145: Nghỉ tuyên án
  • Điều 146: Tuyên án tại phiên tòa giám đốc
  • Điều 147: Quy định chung về bản án giám đốc
  • Điều 148: Nội dung bản án giám đốc
  • Điều 149: Bản án giám đốc tuyên vô tội
  • Điều 150: Bản án giám đốc tuyên có tội
  • Điều 151: Bản án giám đốc tuyên xử lý hành chính
  • Điều 152: Bản án giám đốc tuyên xử lý dân sự
  • Điều 153: Bản án giám đốc tuyên xử lý hình sự
  • Điều 154: Bản án giám đốc tuyên xử lý tài sản
  • Điều 155: Bản án giám đốc tuyên về chi phí tố tụng
  • Điều 156: Bản án giám đốc tuyên về thi hành án
  • Điều 157: Quyết định về thủ tục tố tụng tại phiên tòa giám đốc

Chương 8: Thủ Tục Thi Hành Án

  • Điều 158: Cơ quan thi hành án
  • Điều 159: Quy định chung về thi hành án
  • Điều 160: Thi hành án hình sự
  • Điều 161: Thi hành án tử hình
  • Điều 162: Thi hành án tù
  • Điều 163: Thi hành án phạt tiền
  • Điều 164: Thi hành án phạt bổ sung
  • Điều 165: Thi hành án về xử lý tài sản
  • Điều 166: Thi hành án về xử lý hành chính
  • Điều 167: Thi hành án về xử lý dân sự
  • Điều 168: Thi hành án về bồi thường thiệt hại
  • Điều 169: Thi hành án về khắc phục hậu quả
  • Điều 170: Thi hành án về phục hồi danh dự
  • Điều 171: Thi hành án về xử lý khác
  • Điều 172: Quy định chung về quyết định thi hành án
  • Điều 173: Quyết định tạm đình chỉ thi hành án
  • Điều 174: Quyết định đình chỉ thi hành án
  • Điều 175: Quyết định chấm dứt thi hành án
  • Điều 176: Quyết định thay đổi hình phạt
  • Điều 177: Quyết định miễn trừ trách nhiệm hình sự

Chương 9: Các Vấn Đề Khác

  • Điều 178: Chi phí tố tụng
  • Điều 179: Quyền khiếu nại, tố cáo
  • Điều 180: Hoạt động tố tụng hình sự với người nước ngoài, người không quốc tịch
  • Điều 181: Quan hệ pháp luật quốc tế
  • Điều 182: Quy định về việc sửa đổi, bổ sung Bộ luật này
  • Điều 183: Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật tố tụng hình sự năm 2003

Những Điểm Cần Lưu Ý Khi Tham Khảo Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự 2003

  • Nội dung chi tiết: Mục lục này chỉ thể hiện các nội dung chính của Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự 2003, để hiểu rõ hơn về từng nội dung cụ thể, bạn cần tham khảo từng điều khoản trong bộ luật.
  • Luật sửa đổi, bổ sung: Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự 2003 đã được sửa đổi, bổ sung một số điều khoản. Bạn cần tìm hiểu những sửa đổi này để nắm bắt nội dung chính xác nhất.
  • Áp dụng thực tế: Khi áp dụng luật trong thực tế, bạn cần kết hợp với những văn bản pháp luật liên quan khác và những quy định cụ thể của từng ngành, lĩnh vực.

Câu hỏi thường gặp

1. Bộ luật tố tụng hình sự 2003 có còn hiệu lực thi hành không?

Bộ luật tố tụng hình sự 2003 đã được thay thế bởi Bộ luật Tố tụng hình sự 2015.

2. Tôi có thể tìm đọc đầy đủ nội dung Bộ luật Tố tụng Hình sự 2003 ở đâu?

Bạn có thể tìm đọc đầy đủ nội dung Bộ luật Tố tụng Hình sự 2003 trên trang web của Bộ luật Việt Nam hoặc các trang web pháp luật uy tín khác.

3. Tôi có thể tìm hiểu thêm về những sửa đổi, bổ sung của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2003 ở đâu?

Bạn có thể tìm hiểu thêm về những sửa đổi, bổ sung của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2003 trên trang web của Bộ luật Việt Nam hoặc các trang web pháp luật uy tín khác.

4. Ai là người có thẩm quyền giải thích Bộ Luật Tố tụng Hình sự 2003?

Cơ quan có thẩm quyền giải thích Bộ Luật Tố tụng Hình sự 2003 là Viện kiểm sát nhân dân tối cao và Tòa án nhân dân tối cao.

5. Làm sao để liên hệ với chuyên gia pháp luật để được tư vấn cụ thể về các vấn đề liên quan đến Bộ Luật Tố tụng Hình sự 2003?

Bạn có thể liên hệ với chuyên gia pháp luật tại các công ty luật, các tổ chức phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực pháp luật hoặc các đơn vị tư vấn pháp luật uy tín.

Kết luận

Bộ Luật Tố tụng Hình sự 2003 là tài liệu pháp lý quan trọng, mang ý nghĩa to lớn trong việc bảo vệ quyền lợi của công dân và đảm bảo công bằng xã hội.

Hi vọng rằng thông tin về Mục lục của Bộ luật này đã giúp bạn nắm bắt những nội dung chính của bộ luật một cách dễ dàng.

Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác trên website “Luật Chơi Bóng Đá” để cập nhật những kiến thức pháp luật bổ ích và hữu ích!

Lưu ý:

Bài viết này được cung cấp cho mục đích thông tin chung và không thay thế cho tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Nếu bạn cần hỗ trợ về các vấn đề pháp lý, vui lòng liên hệ với chuyên gia pháp luật.