Bồi Thường Ngoài Hợp Đồng Luật Dân Sự 2015: Khái Niệm Và Ứng Dụng

Bồi thường ngoài hợp đồng là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực luật dân sự, đặc biệt là trong Luật Dân sự 2015. Vậy bồi thường ngoài hợp đồng là gì? Khi nào phải bồi thường? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về vấn đề này, giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình trong các quan hệ dân sự.

Bồi Thường Ngoài Hợp Đồng Là Gì?

Theo Luật Dân sự 2015, bồi thường ngoài hợp đồng là trách nhiệm dân sự mà một bên phải gánh chịu do hành vi vi phạm pháp luật gây thiệt hại cho người khác, mà giữa họ không tồn tại quan hệ hợp đồng nào.

Nói cách khác, khi một cá nhân hoặc tổ chức gây thiệt hại cho người khác mà không có thỏa thuận hợp đồng nào trước đó, họ có nghĩa vụ bồi thường thiệt hại đó theo quy định của pháp luật.

Các Trường Hợp Phải Bồi Thường Ngoài Hợp Đồng

Luật Dân sự 2015 quy định một số trường hợp cụ thể phải bồi thường ngoài hợp đồng, bao gồm:

  • Gây thiệt hại do lỗi của mình: Cá nhân, tổ chức phải bồi thường thiệt hại do hành vi lỗi của mình gây ra cho người khác. Ví dụ: A lái xe đâm vào xe máy của B do không chú ý quan sát, gây thiệt hại về người và tài sản cho B.
  • Gây thiệt hại do lỗi của người khác mà mình có nghĩa vụ giám sát: Cha mẹ, người giám hộ phải bồi thường thiệt hại do con chưa thành niên, người được giám hộ gây ra trong trường hợp không chứng minh được mình không có lỗi trong việc giám sát. Ví dụ: Con của ông A (15 tuổi) nghịch lửa gây hỏa hoạn, thiêu rụi nhà của ông B.
  • Gây thiệt hại do vật nuôi, công trình, vật dụng, thiết bị thuộc quyền sở hữu, quản lý của mình: Chủ sở hữu, người quản lý phải bồi thường thiệt hại do vật nuôi, công trình, vật dụng, thiết bị thuộc quyền sở hữu, quản lý của mình gây ra cho người khác, trừ trường hợp chứng minh được thiệt hại xảy ra hoàn toàn do lỗi của người bị thiệt hại hoặc do sự kiện bất khả kháng.
  • Các trường hợp khác theo quy định của bộ luật này và luật khác có liên quan.

Nguyên Tắc Bồi Thường Thiệt Hại Ngoài Hợp Đồng

Việc bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng được thực hiện theo nguyên tắc sau:

  1. Khôi phục lại tình trạng ban đầu: Bên gây thiệt hại có nghĩa vụ phải khôi phục lại tình trạng ban đầu cho người bị thiệt hại như chưa có thiệt hại xảy ra, nếu việc khôi phục là cần thiết và phù hợp.
  2. Bồi thường bằng tiền: Trong trường hợp không thể khôi phục lại tình trạng ban đầu hoặc việc khôi phục không phù hợp, bên gây thiệt hại phải bồi thường bằng tiền.

Mức Bồi Thường Thiệt Hại

Mức bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng được xác định dựa trên các yếu tố sau:

  • Giá trị thiệt hại thực tế: Bao gồm chi phí hợp lý mà người bị thiệt hại đã phải bỏ ra để ngăn chặn, khắc phục thiệt hại; thu nhập thực tế bị mất hoặc bị giảm sút…
  • Lợi ích thực tế bị mất: Là khoản lợi nhuận mà lẽ ra người bị thiệt hại được hưởng nếu không có hành vi vi phạm pháp luật xảy ra.
  • Các chi phí hợp lý khác

Thủ Tục Yêu Cầu Bồi Thường Thiệt Hại Ngoài Hợp Đồng

Khi xảy ra tranh chấp về bồi thường ngoài hợp đồng, các bên có thể tự hòa giải hoặc yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền giải quyết theo quy định của pháp luật.

Bên bị thiệt hại có quyền yêu cầu bên gây thiệt hại bồi thường thiệt hại bằng cách gửi đơn yêu cầu bồi thường. Nếu các bên không thể tự hòa giải, bên bị thiệt hại có quyền khởi kiện ra tòa án để yêu cầu giải quyết.

Một Số Vấn Đề Cần Lưu Ý

  • Việc chứng minh thiệt hại là trách nhiệm của bên bị thiệt hại.
  • Thời hiệu khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là 03 năm, kể từ ngày người bị thiệt hại biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
  • Trong một số trường hợp cụ thể, có thể áp dụng các quy định của pháp luật chuyên ngành để giải quyết tranh chấp bồi thường ngoài hợp đồng.

Kết Luận

Bồi thường ngoài hợp đồng là một vấn đề pháp lý phức tạp, đòi hỏi am hiểu sâu sắc về luật pháp. Hiểu rõ về quy định bồi thường ngoài hợp đồng trong Luật Dân sự 2015 sẽ giúp các bên chủ động hơn trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.

Bài viết liên quan:

Câu hỏi thường gặp

1. Tôi có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại tinh thần trong trường hợp bồi thường ngoài hợp đồng không?

Trả lời: Có, bạn có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại tinh thần nếu chứng minh được mình bị tổn thương về tinh thần do hành vi vi phạm pháp luật của người khác.

2. Thời hạn khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là bao lâu?

Trả lời: Thời hiệu khởi kiện là 03 năm, kể từ ngày bạn biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.

3. Tôi có thể tự mình yêu cầu bồi thường hay phải thông qua luật sư?

Trả lời: Bạn có thể tự mình yêu cầu bồi thường, tuy nhiên, việc tham khảo ý kiến luật sư sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi một cách tốt nhất.

4. Tôi cần chuẩn bị những giấy tờ gì khi yêu cầu bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng?

Trả lời: Bạn cần chuẩn bị các giấy tờ chứng minh hành vi vi phạm, thiệt hại đã xảy ra và các chi phí liên quan.

5. Trường hợp nào được coi là sự kiện bất khả kháng?

Trả lời: Sự kiện bất khả kháng là sự kiện xảy ra một cách khách quan, bất ngờ, không thể lường trước và không thể khắc phục được.

Bạn cần hỗ trợ?

Liên hệ ngay với chúng tôi:

  • Số Điện Thoại: 0936238633
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.

Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Bạn cũng có thể thích...