Legal terms in English

Các Luật Trong Tiếng Anh: Từ Vựng Và Quy Tắc Cơ Bản

bởi

trong

Tiếng Anh, với vai trò là ngôn ngữ quốc tế, đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp lý. Hiểu rõ “các luật trong tiếng Anh” không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành mà còn mở ra cánh cửa tiếp cận kiến thức pháp lý toàn cầu.

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng Trong Luật

Để tự tin giải mã thế giới pháp lý bằng tiếng Anh, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành là bước đầu tiên không thể bỏ qua. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến:

  • Law (luật): Là hệ thống các quy tắc được ban hành và thực thi bởi các cơ quan có thẩm quyền nhằm điều chỉnh hành vi của con người trong xã hội.
  • Act (đạo luật): Văn bản pháp luật do cơ quan lập pháp ban hành.
  • Regulation (quy định): Các quy tắc chi tiết được ban hành bởi các cơ quan hành pháp hoặc các cơ quan quản lý nhà nước.
  • Case (vụ án): Tranh chấp pháp lý được đưa ra trước tòa để giải quyết.
  • Court (toà án): Cơ quan có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp pháp lý.
  • Judge (thẩm phán): Người có thẩm quyền quyết định một vụ án.
  • Lawyer (luật sư): Người được đào tạo chuyên môn về luật và có tư cách hành nghề luật sư, bảo vệ quyền lợi cho thân chủ.

Legal terms in EnglishLegal terms in English

Cấu Trúc Câu Cơ Bản Dùng Trong Văn Bản Pháp Lý

Ngôn ngữ pháp lý tiếng Anh thường sử dụng cấu trúc câu phức tạp và từ ngữ trang trọng.

  • Sử dụng câu điều kiện: “If…, then…”: Ví dụ: “If a person commits theft, then they shall be punished.” (Nếu một người phạm tội trộm cắp, thì họ sẽ bị trừng phạt).
  • Mệnh đề quan hệ: “who,” “which,” “that”: Ví dụ: “The contract, which was signed by both parties, is legally binding.” (Hợp đồng, được ký bởi cả hai bên, có giá trị ràng buộc về mặt pháp lý).

Sentence structures in legal EnglishSentence structures in legal English

Phân Biệt Giữa “Shall” và “May”

“Shall” và “may” là hai từ thường gây nhầm lẫn trong tiếng Anh pháp lý.

  • “Shall” thể hiện nghĩa vụ bắt buộc: Ví dụ: “The tenant shall pay rent on the first of each month.” (Người thuê nhà phải trả tiền thuê nhà vào ngày đầu tiên của mỗi tháng).
  • “May” thể hiện sự cho phép: Ví dụ: “The landlord may enter the property with reasonable notice.” (Chủ nhà có thể vào căn hộ sau khi thông báo hợp lý).

Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn tránh nhầm lẫn khi đọc và diễn giải các văn bản pháp lý.

Mẹo Nâng Cao Vốn Từ Vựng Pháp Lý Tiếng Anh

  • Đọc các tài liệu pháp lý: Bắt đầu với các tài liệu cơ bản và tăng dần độ khó.
  • Sử dụng từ điển pháp lý: Tra các thuật ngữ bạn không hiểu và ghi chú cẩn thận.
  • Luyện tập viết: Viết các đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng pháp lý.
  • Tham gia các khóa học: Khóa học tiếng Anh pháp lý sẽ cung cấp cho bạn nền tảng kiến thức vững chắc.

Kết Luận

Nắm vững “các luật trong tiếng Anh” là hành trang quan trọng cho những ai muốn hội nhập quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực pháp lý. Hãy kiên trì trau dồi vốn từ, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và áp dụng vào thực tế để đạt hiệu quả tốt nhất.

Bạn muốn tìm hiểu thêm về luật pháp quốc tế hay những bộ luật nổi tiếng? Hãy xem Bộ Luật Manu Wiki.