Công chứng, chứng thực là hoạt động pháp lý quan trọng, đảm bảo tính chính xác, hợp pháp và giá trị pháp lý của các loại giấy tờ, tài liệu. Vậy đâu là những văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động này? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về Các Văn Bản Pháp Luật Về Công Chứng Chứng Thực tại Việt Nam.
Khung Pháp Lý Chung Về Công Chứng, Chứng Thực
Hệ thống pháp luật Việt Nam quy định các văn bản pháp luật về công chứng, chứng thực bao gồm:
- Luật Công chứng 2014: Đây là văn bản pháp luật quan trọng nhất, là cơ sở pháp lý cho hoạt động công chứng tại Việt Nam. Luật này quy định về nguyên tắc, phạm vi hoạt động công chứng, tổ chức bộ máy, chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của tổ chức, cá nhân hành nghề công chứng.
- Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015: Luật này quy định về thể thức, trình tự, thủ tục ban hành các văn bản pháp luật, trong đó có các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Công chứng.
- Bộ luật Dân sự 2015: Bộ luật này quy định về các giao dịch dân sự, trong đó có những giao dịch bắt buộc phải công chứng, chứng thực để có hiệu lực pháp luật.
Các Văn Bản Hướng Dẫn Luật Công Chứng
Ngoài Luật Công chứng, còn có một số văn bản hướng dẫn thi hành Luật như:
- Nghị định 29/2015/NĐ-CP: Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Công chứng.
- Thông tư 01/2016/TT-BTP: Hướng dẫn về đăng ký hoạt động công chứng; cấp, quản lý và sử dụng con dấu, tài khoản của tổ chức hành nghề công chứng; chứng chỉ hành nghề công chứng, thẻ công chứng viên.
Các Quy Định Khác Liên Quan
Ngoài ra, còn có các văn bản pháp luật khác liên quan đến công chứng, chứng thực trong các lĩnh vực cụ thể như:
- Luật Đất đai 2013: Quy định về công chứng, chứng thực hợp đồng chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế quyền sử dụng đất.
- Luật Hôn nhân và gia đình 2014: Quy định về việc công chứng hợp đồng tài sản vợ chồng.
Hợp đồng công chứng
Vai Trò Của Các Văn Bản Pháp Luật Về Công Chứng, Chứng Thực
Hệ thống các văn bản pháp luật về công chứng, chứng thực đóng vai trò quan trọng trong việc:
- Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức: Đảm bảo tính pháp lý, chính xác của các giao dịch, hạn chế tranh chấp.
- Góp phần ổn định trật tự, an toàn xã hội: Tạo dựng niềm tin trong các giao dịch dân sự, kinh tế.
- Hoàn thiện hệ thống pháp luật Việt Nam: Đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế – xã hội.
Một Số Câu Hỏi Thường Gặp
1. Khi nào cần phải công chứng, chứng thực giấy tờ?
Có nhiều trường hợp bắt buộc phải công chứng, chứng thực giấy tờ theo quy định của pháp luật như: hợp đồng chuyển nhượng bất động sản, hợp đồng vay tài sản…
2. Thủ tục công chứng, chứng thực được thực hiện như thế nào?
Bạn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo quy định, sau đó nộp tại các tổ chức hành nghề công chứng.
3. Chi phí công chứng, chứng thực được tính như thế nào?
Chi phí này được tính theo quy định của pháp luật, phụ thuộc vào loại giấy tờ, giá trị tài sản…
Kết Luận
Việc nắm vững các văn bản pháp luật về công chứng, chứng thực là rất cần thiết để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bạn.
Bạn cần hỗ trợ về các vấn đề pháp lý liên quan đến công chứng, chứng thực?
Hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0936238633, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.
Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm về bài tập kỹ năng nghề luật để nâng cao kiến thức pháp luật của mình.