Vi phạm pháp luật là hành vi trái với quy định của pháp luật, xâm phạm đến các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ và có nguy cơ gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Vậy đâu là những yếu tố cấu thành nên một hành vi vi phạm pháp luật?
Các Yếu Tố Cần Thiết Để Xác Định Vi Phạm Pháp Luật
Để xác định một hành vi có cấu thành vi phạm pháp luật hay không, cần xem xét đến các yếu tố sau:
1. Mặt Hành Vi
Mặt hành vi thể hiện ở hành động hoặc không hành động của chủ thể. Hành động là việc chủ thể thực hiện một hành vi cụ thể như trộm cắp, cố ý gây thương tích… Ngược lại, không hành động là việc chủ thể có nghĩa vụ phải làm nhưng lại không làm như không cứu giúp người đang gặp nguy hiểm.
Ví dụ: Một người lái xe ô tô vượt đèn đỏ là hành động vi phạm luật giao thông đường bộ. Ngược lại, người chứng kiến tai nạn giao thông có khả năng giúp đỡ nhưng không thực hiện là không hành động vi phạm pháp luật.
Ví dụ về vi phạm pháp luật – Hành động
2. Mặt Khách Quan
Mặt khách quan của vi phạm pháp luật được thể hiện thông qua các dấu hiệu sau:
- Hành vi vi phạm pháp luật phải có lỗi: Lỗi là yếu tố tâm lý của chủ thể khi thực hiện hành vi vi phạm pháp luật. Lỗi bao gồm hai dạng là cố ý và vô ý. Cố ý là khi chủ thể nhận thức được hành vi của mình là vi phạm pháp luật nhưng vẫn thực hiện. Vô ý là khi chủ thể không nhận thức được hoặc đã lường trước nhưng cho rằng hậu quả sẽ không xảy ra.
- Hành vi vi phạm pháp luật phải do người có năng lực trách nhiệm pháp lý thực hiện: Người có năng lực trách nhiệm pháp lý là người đủ tuổi, đủ trí tuệ để nhận thức hành vi của mình và có khả năng tự chịu trách nhiệm về hành vi đó. Theo luật Việt Nam, người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm. Người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về một số tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
- Hành vi vi phạm pháp luật phải xâm phạm đến quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ: Mỗi hành vi vi phạm pháp luật đều xâm phạm đến một hoặc nhiều quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ như trật tự, an ninh, tính mạng, sức khỏe…
- Hành vi vi phạm pháp luật phải có mối quan hệ nhân quả với hậu quả xảy ra: Mối quan hệ nhân quả thể hiện sự liên quan trực tiếp giữa hành vi vi phạm pháp luật với hậu quả xảy ra.
Ví dụ: Người điều khiển phương tiện giao thông trong tình trạng say rượu gây tai nạn nghiêm trọng là hành vi có lỗi (cố ý hoặc vô ý). Hành vi này do người có năng lực trách nhiệm pháp lý thực hiện (đủ tuổi điều khiển phương tiện). Hậu quả tai nạn giao thông có mối quan hệ nhân quả với hành vi lái xe khi say rượu.
Hậu quả của vi phạm pháp luật
3. Mặt Chủ Quan
Mặt chủ quan của vi phạm pháp luật là ý thức, thái độ của người thực hiện hành vi vi phạm pháp luật. Yếu tố này thể hiện ở việc chủ thể có nhận thức được hay không về tính chất nguy hiểm cho xã hội của hành vi, lường trước được hậu quả có thể xảy ra và mong muốn hậu quả đó xảy ra hay không.
Ví dụ: Trong trường hợp trộm cắp tài sản, nếu chủ thể nhận thức được hành vi lấy cắp tài sản là vi phạm pháp luật và mong muốn chiếm hữu tài sản đó thì cấu thành tội trộm cắp tài sản.
Kết Luận
Việc xác định đầy đủ Các Yếu Tố Cấu Thành Vi Phạm Pháp Luật là căn cứ quan trọng để cơ quan chức năng xem xét, đánh giá tính chất, mức độ vi phạm và đưa ra hình thức xử lý phù hợp. Việc hiểu rõ về các yếu tố này cũng giúp mỗi cá nhân nâng cao ý thức chấp hành pháp luật, tránh những hành vi vi phạm pháp luật và gánh chịu những hậu quả đáng tiếc.
Cần hỗ trợ? Liên hệ ngay Số Điện Thoại: 0936238633, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.