Minh họa về quá trình áp dụng pháp luật

Câu Hỏi Ôn Tập Chương 2 Pháp Luật Đại Cương

bởi

trong

Pháp luật đại cương là môn học nền tảng, cung cấp kiến thức cơ bản về hệ thống pháp luật Việt Nam. Trong đó, chương 2 Pháp luật đại cương tập trung khai thác những vấn đề cốt lõi về nguồn luật, hiệu lực pháp luật và áp dụng pháp luật. Để giúp bạn ôn tập hiệu quả, bài viết này sẽ cung cấp những Câu Hỏi ôn Tập Chương 2 Pháp Luật đại Cương bám sát nội dung trọng tâm và thường gặp trong các kỳ thi.

Nguồn Luật

Khái niệm nguồn luật

Câu hỏi: Nguồn luật là gì? Hãy phân tích các đặc điểm cơ bản của nguồn luật.

Trả lời: Nguồn luật là hình thức thể hiện ra bên ngoài của pháp luật, thông qua đó, nhà nước ban hành, thừa nhận hoặc cho phép sử dụng các quy tắc xử sự chung, có tính bắt buộc chung trong đời sống xã hội.

Các đặc điểm cơ bản của nguồn luật:

  • Tính hình thức: Nguồn luật được thể hiện dưới những hình thức nhất định do pháp luật quy định.
  • Tính quyền lực: Nguồn luật là sản phẩm của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành trong phạm vi chức năng, nhiệm vụ của mình.
  • Tính bắt buộc chung: Các quy phạm pháp luật trong nguồn luật có hiệu lực bắt buộc chung đối với mọi cá nhân, tổ chức trong phạm vi điều chỉnh của nó.

Các loại nguồn luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam

Câu hỏi: Hệ thống pháp luật Việt Nam quy định những loại nguồn luật nào? Hãy phân tích đặc điểm của từng loại nguồn luật.

Trả lời: Hệ thống pháp luật Việt Nam quy định các loại nguồn luật sau:

  • Hiến pháp: Là luật cơ bản của nhà nước, có hiệu lực pháp lý cao nhất, quy định những vấn đề cơ bản nhất của hệ thống chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội của đất nước.
  • Luật: Do Quốc hội ban hành, có hiệu lực pháp lý thấp hơn Hiến pháp, quy định những vấn đề cụ thể thuộc các lĩnh vực khác nhau của đời sống xã hội.
  • Nghị quyết của Quốc hội: Do Quốc hội ban hành, có hiệu lực pháp lý thấp hơn Luật, quy định một số vấn đề cụ thể thuộc thẩm quyền của Quốc hội.
  • Pháp lệnh: Do Ủy ban thường vụ Quốc hội ban hành trong thời gian Quốc hội không họp, có hiệu lực pháp lý thấp hơn Luật, quy định những vấn đề cần thiết, cấp bách thuộc lĩnh vực lập pháp của Quốc hội.
  • Nghị định: Do Chính phủ ban hành, có hiệu lực pháp lý thấp hơn Luật và Pháp lệnh, quy định chi tiết thi hành Luật, Pháp lệnh và những vấn đề thuộc thẩm quyền của Chính phủ.
  • Quyết định của Thủ tướng Chính phủ: Do Thủ tướng Chính phủ ban hành, có hiệu lực pháp lý thấp hơn Nghị định, quy định chi tiết thi hành Luật, Pháp lệnh, Nghị định và những vấn đề thuộc thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ.
  • Thông tư: Do các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ ban hành, có hiệu lực pháp lý thấp hơn Nghị định, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, quy định chi tiết thi hành Luật, Pháp lệnh, Nghị định, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ và những vấn đề thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ.
  • Quyết định, chỉ thị: Do các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ ban hành, có hiệu lực pháp lý thấp hơn Thông tư, hướng dẫn thi hành Luật, Pháp lệnh, Nghị định, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ, Thông tư và những vấn đề thuộc thẩm quyền của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ.

Hiệu Lực Pháp Luật

Khái niệm hiệu lực pháp luật

Câu hỏi: Hiệu lực pháp luật là gì? Phân biệt hiệu lực pháp luật về thời gian, không gian và đối tượng.

Trả lời: Hiệu lực pháp luật là khả năng của văn bản quy phạm pháp luật có thể được áp dụng để điều chỉnh các quan hệ xã hội theo quy định của pháp luật.

Phân biệt:

  • Hiệu lực về thời gian: Là khoảng thời gian mà văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực, được tính từ ngày luật có hiệu lực thi hành cho đến khi hết hiệu lực.
  • Hiệu lực về không gian: Là phạm vi lãnh thổ mà văn bản quy phạm pháp luật có hiệu lực.
  • Hiệu lực về đối tượng: Là những người, cơ quan, tổ chức thuộc phạm vi điều chỉnh của văn bản quy phạm pháp luật.

Nguyên tắc hiệu lực pháp luật

Câu hỏi: Trình bày các nguyên tắc hiệu lực pháp luật.

Trả lời: Các nguyên tắc hiệu lực pháp luật bao gồm:

  • Nguyên tắc luật có hiệu lực trở đi, không có hiệu lực hồi tố: Luật chỉ có hiệu lực từ ngày luật có hiệu lực thi hành trở đi, không áp dụng đối với các hành vi xảy ra trước đó.
  • Nguyên tắc luật sau bãi bỏ luật trước: Khi có sự mâu thuẫn, chồng chéo giữa luật sau và luật trước thì áp dụng luật sau.
  • Nguyên tắc luật đặc biệt ưu tiên hơn luật chung: Khi có sự mâu thuẫn, chồng chéo giữa luật đặc biệt và luật chung thì áp dụng luật đặc biệt.

Áp Dụng Pháp Luật

Khái niệm áp dụng pháp luật

Câu hỏi: Áp dụng pháp luật là gì? Phân biệt các hình thức áp dụng pháp luật.

Trả lời: Áp dụng pháp luật là hoạt động của các cơ quan nhà nước có thẩm quyền sử dụng pháp luật để giải quyết các vụ việc cụ thể.

Phân biệt:

  • Áp dụng pháp luật trực tiếp: Là việc các cơ quan nhà nước có thẩm quyền sử dụng các quy định của pháp luật để giải quyết vụ việc cụ thể mà không cần phải thông qua bất kỳ hoạt động sáng tạo nào.
  • Áp dụng pháp luật gián tiếp: Là việc các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành văn bản áp dụng pháp luật để hướng dẫn, cụ thể hóa các quy định của pháp luật cho phù hợp với điều kiện cụ thể của từng địa phương, ngành, lĩnh vực.

Các giai đoạn áp dụng pháp luật

Câu hỏi: Trình bày các giai đoạn áp dụng pháp luật.

Trả lời: Các giai đoạn áp dụng pháp luật bao gồm:

  1. Giai đoạn xác định sự kiện pháp lý: Xác định rõ hành vi, sự kiện xảy ra có thuộc phạm vi điều chỉnh của pháp luật hay không.
  2. Giai đoạn lựa chọn quy phạm pháp luật: Lựa chọn quy phạm pháp luật phù hợp để áp dụng cho vụ việc cụ thể.
  3. Giai đoạn phân tích, làm rõ nội dung quy phạm pháp luật: Phân tích, diễn giải các quy định của pháp luật để làm rõ ý nghĩa, nội dung của quy phạm pháp luật đó.
  4. Giai đoạn ra quyết định áp dụng pháp luật: Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền căn cứ vào quy định của pháp luật và các tình tiết cụ thể của vụ việc để ra quyết định áp dụng pháp luật.

Minh họa về quá trình áp dụng pháp luậtMinh họa về quá trình áp dụng pháp luật

Kết Luận

Việc nắm vững kiến thức về nguồn luật, hiệu lực pháp luật và áp dụng pháp luật là vô cùng quan trọng trong việc hiểu và vận dụng pháp luật vào thực tiễn. Hy vọng rằng những câu hỏi ôn tập chương 2 Pháp luật đại cương trên đây sẽ giúp bạn củng cố kiến thức, tự tin hơn trong quá trình học tập và nghiên cứu bộ môn này.

Câu hỏi thường gặp

1. Luật nào có hiệu lực pháp lý cao nhất tại Việt Nam?

Trả lời: Hiến pháp là luật có hiệu lực pháp lý cao nhất tại Việt Nam.

2. Khi nào một văn bản pháp luật hết hiệu lực?

Trả lời: Một văn bản pháp luật hết hiệu lực khi:

  • Hết thời hạn có hiệu lực do văn bản đó quy định.
  • Bị bãi bỏ bởi văn bản pháp luật khác có thẩm quyền.
  • Nội dung của văn bản đó đã được thực hiện xong.

3. Ai có thẩm quyền áp dụng pháp luật?

Trả lời: Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền, bao gồm:

  • Cơ quan lập pháp: Quốc hội, Ủy ban thường vụ Quốc hội.
  • Cơ quan hành pháp: Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ.
  • Cơ quan tư pháp: Tòa án, Viện kiểm sát.

Bạn cần hỗ trợ?

Liên hệ với chúng tôi:

  • Số điện thoại: 0936238633
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam

Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.