Câu hỏi trắc nghiệm luật dân sự: Kiến thức cần nắm và bài tập thực hành

Tranh chấp hợp đồng kinh tế

Cùng Luật Chơi Bóng Đá kiểm tra và nâng cao kiến thức luật dân sự của bạn thông qua bộ câu hỏi trắc nghiệm chi tiết, bao gồm đáp án và giải thích dễ hiểu.

Luật dân sự là gì?

Luật dân sự là một ngành luật cơ bản, điều chỉnh các quan hệ tài sản và quan hệ nhân thân mang tính chất dân sự, bình đẳng, tự nguyện, thoả thuận giữa các chủ thể.

Mục đích của việc học luật dân sự là gì?

Việc tìm hiểu về luật dân sự giúp mỗi cá nhân tự tin hơn trong các giao dịch, hợp đồng, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bản thân, gia đình và cộng đồng.

Ai cần nắm vững kiến thức luật dân sự?

Kiến thức luật dân sự cần thiết cho mọi đối tượng, từ cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp đến các tổ chức kinh tế – xã hội.

Các chủ đề chính trong luật dân sự

Luật dân sự bao gồm nhiều lĩnh vực, trong đó nổi bật là:

  • Luật sở hữu: Quy định về quyền sở hữu, sở hữu chung, quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu.
  • Luật nghĩa vụ: Bao gồm các loại hợp đồng (mua bán, tặng cho, vay mượn,…), trách nhiệm dân sự, thời hiệu khởi kiện,…
  • Luật hôn nhân và gia đình: Quy định về điều kiện kết hôn, chế độ hôn nhân, ly hôn, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, con cái.
  • Luật thừa kế: Bao gồm các hình thức thừa kế, di chúc, phân chia di sản.

Câu hỏi trắc nghiệm luật dân sự

Câu 1: Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam năm 2015, độ tuổi được kết hôn là bao nhiêu?

A. Nam từ đủ 16 tuổi, nữ từ đủ 14 tuổi
B. Nam từ đủ 18 tuổi, nữ từ đủ 16 tuổi
C. Nam từ đủ 20 tuổi, nữ từ đủ 18 tuổi

Đáp án: B. Nam từ đủ 18 tuổi, nữ từ đủ 16 tuổi

Giải thích: Điều 8 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định về năng lực hành vi dân sự của cá nhân, trong đó quy định về độ tuổi kết hôn như trên.

Câu 2: Hợp đồng nào sau đây là hợp đồng vô hiệu?

A. Hợp đồng mua bán tài sản là di vật, cổ vật bị Nhà nước cấm kinh doanh
B. Hợp đồng mua bán xe máy giữa hai bên, một bên là người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi.
C. Hợp đồng mua bán đất giữa hai bên, một bên là người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.

Đáp án: A. Hợp đồng mua bán tài sản là di vật, cổ vật bị Nhà nước cấm kinh doanh

Giải thích: Theo quy định của pháp luật, di vật, cổ vật thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Do đó, mọi hành vi mua bán di vật, cổ vật bị Nhà nước cấm đều là bất hợp pháp và hợp đồng mua bán đó vô hiệu.

Câu 3: Ai có quyền yêu cầu tuyên bố một người là mất tích?

A. Chỉ có vợ hoặc chồng của người mất tích
B. Bất kỳ người nào
C. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến người mất tích hoặc cơ quan, tổ chức có thẩm quyền

Đáp án: C. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến người mất tích hoặc cơ quan, tổ chức có thẩm quyền

Giải thích: Theo Bộ luật Dân sự 2015, người có quyền yêu cầu tuyên bố một người mất tích bao gồm: Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đến người mất tích; Cơ quan, tổ chức có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.

Câu 4: Thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự là bao lâu, kể từ ngày người có quyền khởi kiện biết hoặc phải biết quyền lợi của mình bị xâm phạm?

A. 01 năm
B. 02 năm
C. 03 năm

Đáp án: B. 02 năm

Giải thích: Khoản 1 Điều 157 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 quy định thời hiệu khởi kiện vụ án dân sự là 02 năm.

Câu 5: Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền sở hữu bao gồm những quyền nào?

A. Quyền chiếm hữu, quyền sử dụng
B. Quyền định đoạt
C. Cả A và B

Đáp án: C. Cả A và B

Giải thích: Theo Điều 199 Bộ luật Dân sự 2015, quyền sở hữu bao gồm quyền chiếm hữu, quyền sử dụng và quyền định đoạt đối với tài sản.

Kết luận

Bộ luật DMCA và các quy định pháp luật liên quan đến luật dân sự có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức trong các giao dịch dân sự. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về chủ đề này.

FAQ – Những câu hỏi thường gặp

1. Thời hiệu khởi kiện có được gia hạn không?

Theo quy định của pháp luật, thời hiệu khởi kiện có thể được gia hạn trong một số trường hợp cụ thể. Ví dụ như trường hợp bất khả kháng, trường hợp người có quyền khởi kiện vì lý do khách quan chính đáng mà không thể khởi kiện kịp thời hạn.

2. Khi nào hợp đồng được coi là vô hiệu?

Hợp đồng được coi là vô hiệu khi không đáp ứng đủ các điều kiện về chủ thể, nội dung, hình thức do pháp luật quy định. Ví dụ như hợp đồng được giao kết bởi người không có năng lực hành vi dân sự, hợp đồng có mục đích trái pháp luật,…

3. Làm thế nào để bảo vệ quyền sở hữu tài sản của mình?

Bạn có thể bảo vệ quyền sở hữu tài sản của mình bằng nhiều cách, chẳng hạn như: đăng ký quyền sở hữu, sử dụng hợp đồng, thực hiện các biện pháp phòng ngừa,…

Tranh chấp hợp đồng kinh tếTranh chấp hợp đồng kinh tế

4. Khi xảy ra tranh chấp dân sự, tôi nên làm gì?

Khi xảy ra tranh chấp dân sự, bạn nên bình tĩnh và tìm cách giải quyết bằng phương án hòa giải. Nếu không thể hòa giải, bạn có thể nhờ đến sự can thiệp của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác.

5. Tôi có thể tìm hiểu thông tin về luật dân sự ở đâu?

Bạn có thể tìm hiểu thông tin về luật dân sự tại các văn bản pháp luật, sách báo, website uy tín hoặc liên hệ với các công ty luật để được tư vấn cụ thể.

Tìm hiểu thêm

Liên hệ

Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về các vấn đề liên quan đến luật dân sự, hãy liên hệ:

Số Điện Thoại: 0936238633

Email: [email protected]

Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.

Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Bạn cũng có thể thích...