Sinh viên đang học luật

Câu Hỏi Trắc Nghiệm Môn Luật Hình Sự 1: Nắm Chắc Kiến Thức, Vững Bước Thành Công

bởi

trong

Luật Hình sự 1 là môn học nền tảng, trang bị kiến thức cơ bản về khái niệm, học thuyết, nguyên tắc cơ bản của pháp luật hình sự Việt Nam. Để giúp các bạn sinh viên củng cố kiến thức và làm quen với dạng bài thi trắc nghiệm, bài viết này sẽ cung cấp bộ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Môn Luật Hình Sự 1 bám sát nội dung học phần.

Khái Quát Về Luật Hình Sự 1 Và Hình Thức Thi Trắc Nghiệm

Luật Hình sự 1 là môn học bắt buộc trong chương trình đào tạo cử nhân luật tại Việt Nam. Môn học trang bị cho sinh viên kiến thức nền tảng về pháp luật hình sự, bao gồm:

  • Khái niệm, đặc điểm và chức năng của pháp luật hình sự.
  • Các nguyên tắc cơ bản của pháp luật hình sự.
  • Hiệu lực pháp luật hình sự.
  • Tội phạm và các loại tội phạm.
  • Hình phạt và các loại hình phạt.
  • Miễn trách nhiệm hình sự.

Thi trắc nghiệm là hình thức kiểm tra kiến thức phổ biến trong môn Luật Hình sự 1. Hình thức thi này đánh giá khả năng ghi nhớ, hiểu và vận dụng kiến thức của sinh viên một cách nhanh chóng và chính xác.

Bộ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Luật Hình Sự 1 Bám Sát Nội Dung Học Phần

Phần 1: Khái Niệm, Đặc Điểm, Chức Năng Của Pháp Luật Hình Sự

  1. Pháp luật hình sự là gì?
    A. Là hệ thống các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành.
    B. Là hệ thống các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành, quy định về tội phạm, hình phạt và các biện pháp tư pháp khác.
    C. Là hệ thống các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành, quy định về tội phạm, hình phạt.
    D. Là hệ thống các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành, quy định về tội phạm.
  2. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG PHẢI là đặc điểm của pháp luật hình sự?
    A. Tính quy phạm phổ biến.
    B. Tính bắt buộc chung.
    C. Tính răn đe và giáo dục.
    D. Tính tự nguyện.
  3. Chức năng cơ bản của pháp luật hình sự là gì?
    A. Bảo vệ Tổ quốc.
    B. Bảo vệ quyền con người.
    C. Bảo vệ an ninh quốc gia.
    D. Tất cả các đáp án trên.

Phần 2: Các Nguyên Tắc Cơ Bản Của Pháp Luật Hình Sự

  1. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG PHẢI là nguyên tắc cơ bản của pháp luật hình sự Việt Nam?
    A. Nguyên tắc bình đẳng trước pháp luật.
    B. Nguyên tắc suy đoán vô tội.
    C. Nguyên tắc có lợi cho người phạm tội.
    D. Nguyên tắc bảo đảm quyền con người.
  2. Nội dung của nguyên tắc tội phạm và hình phạt do luật định là gì?
    A. Chỉ có hành vi nguy hiểm cho xã hội mà luật quy định là tội phạm thì mới bị coi là tội phạm.
    B. Chỉ có hình phạt mà luật quy định thì mới được áp dụng đối với người phạm tội.
    C. Cả A và B đều đúng.
    D. Cả A và B đều sai.

Phần 3: Hiệu Lực Pháp Luật Hình Sự

  1. Hiệu lực pháp luật hình sự về không gian được xác định như thế nào?
    A. Theo lãnh thổ.
    B. Theo quốc tịch.
    C. Cả A và B đều đúng.
    D. Cả A và B đều sai.
  2. Hiệu lực pháp luật hình sự về thời gian được xác định như thế nào?
    A. Áp dụng luật hình sự có hiệu lực tại thời điểm phạm tội.
    B. Áp dụng luật hình sự có hiệu lực tại thời điểm xét xử.
    C. Áp dụng luật có lợi cho người phạm tội.
    D. Tất cả các đáp án trên.

Phần 4: Tội Phạm Và Các Loại Tội Phạm

  1. Tội phạm là gì?
    A. Là hành vi nguy hiểm cho xã hội.
    B. Là hành vi xâm phạm trật tự công cộng.
    C. Là hành vi do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý, xâm hại những quan hệ xã hội quan trọng được pháp luật hình sự bảo vệ, có các dấu hiệu mà bộ luật hình sự quy định và bị pháp luật hình sự trừng trị.
    D. Cả A, B và C.
  2. Tội phạm được phân loại theo tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội thành mấy loại?
    A. 2 loại.
    B. 3 loại.
    C. 4 loại.
    D. 5 loại.

Phần 5: Hình Phạt Và Các Loại Hình Phạt

  1. Hình phạt là gì?
    A. Là sự lên án của Nhà nước đối với người phạm tội.
    B. Là sự trừng phạt của Nhà nước đối với người phạm tội.
    C. Là biện pháp cưỡng chế của Nhà nước, do cơ quan nhà nước có thẩm quyền áp dụng đối với người phạm tội.
    D. Tất cả các đáp án trên.
  2. Hình phạt chính có mấy loại?
    A. 5 loại.
    B. 6 loại.
    C. 7 loại.
    D. 8 loại.

Phần 6: Miễn Trách Nhiệm Hình Sự

  1. Miễn trách nhiệm hình sự là gì?
    A. Là việc người phạm tội không phải chịu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật.
    B. Là việc người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội, tuy có đủ các dấu hiệu của cấu thành tội phạm nhưng pháp luật không coi là tội phạm.
    C. Là việc người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội, tuy có đủ các dấu hiệu của cấu thành tội phạm, đã bị xử phạt nhưng được miễn chấp hành hình phạt.
    D. Cả A, B và C đều sai.
  2. Các trường hợp được miễn trách nhiệm hình sự được quy định tại Điều nào của Bộ luật Hình sự năm 2015?
    A. Điều 11.
    B. Điều 12.
    C. Điều 13.
    D. Điều 14.

Mẹo Làm Bài Thi Trắc Nghiệm Luật Hình Sự 1 Hiệu Quả

Để đạt kết quả cao trong kỳ thi trắc nghiệm Luật Hình sự 1, bạn có thể tham khảo một số mẹo sau:

  • Nắm vững kiến thức cơ bản: Đảm bảo bạn hiểu rõ các khái niệm, học thuyết, nguyên tắc cơ bản của pháp luật hình sự.
  • Luyện tập thường xuyên: Làm nhiều bài tập trắc nghiệm để làm quen với dạng bài và rèn luyện kỹ năng tìm đáp án đúng.
  • Phân bổ thời gian hợp lý: Đảm bảo bạn có đủ thời gian để đọc kỹ câu hỏi, phân tích đáp án và lựa chọn đáp án chính xác nhất.
  • Loại trừ đáp án sai: Nếu không chắc chắn về đáp án đúng, hãy cố gắng loại trừ các đáp án sai trước khi đưa ra lựa chọn cuối cùng.

Sinh viên đang học luậtSinh viên đang học luật

Kết Luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Luật Hình Sự 1 trong bài viết này hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn sinh viên trong quá trình ôn tập và củng cố kiến thức. Chúc các bạn đạt kết quả cao trong học tập và thi cử!

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Thi trắc nghiệm Luật Hình sự 1 có khó không?

Mức độ khó của kỳ thi trắc nghiệm Luật Hình sự 1 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Năng lực tiếp thu và vận dụng kiến thức của mỗi sinh viên.
  • Phương pháp ôn tập của sinh viên.
  • Cấu trúc và nội dung đề thi của giảng viên.

Tuy nhiên, nếu nắm vững kiến thức cơ bản và luyện tập thường xuyên, bạn hoàn toàn có thể tự tin bước vào kỳ thi và đạt kết quả tốt.

2. Làm thế nào để phân biệt các loại tội phạm?

Để phân biệt các loại tội phạm, bạn cần nắm vững các tiêu chí phân loại, bao gồm:

  • Tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội.
  • Chủ thể của tội phạm.
  • Mặt khách thể của tội phạm.
  • Khách thể của tội phạm.

3. Sự khác biệt giữa miễn trách nhiệm hình sự và miễn hình phạt là gì?

  • Miễn trách nhiệm hình sự là việc người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội, tuy có đủ các dấu hiệu của cấu thành tội phạm nhưng pháp luật không coi là tội phạm.
  • Miễn hình phạt là việc người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội, tuy có đủ các dấu hiệu của cấu thành tội phạm, đã bị xử phạt nhưng được miễn chấp hành hình phạt.

4. Làm thế nào để liên hệ với giảng viên khi có thắc mắc về môn học?

Bạn có thể liên hệ với giảng viên qua email, số điện thoại hoặc đến trực tiếp phòng làm việc của giảng viên trong giờ hành chính.

Sách luật hình sựSách luật hình sự

Bài viết liên quan:

Liên hệ

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ Số Điện Thoại: 0936238633, Email: [email protected] Hoặc đến địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.