Hợp đồng vô hiệu

Câu hỏi và đáp án môn Luật Dân sự 2: Nắm chắc kiến thức, Vượt qua mọi kỳ thi

bởi

trong

Luật Dân sự 2 là môn học quan trọng và chứa đựng nhiều kiến thức pháp lý phức tạp, đòi hỏi người học phải đầu tư thời gian và công sức để nắm vững. Để giúp các bạn sinh viên luật và những người quan tâm đến lĩnh vực này củng cố kiến thức và tự tin hơn trong quá trình học tập, bài viết này sẽ cung cấp bộ Câu Hỏi Và đáp án Môn Luật Dân Sự 2 chi tiết và dễ hiểu nhất.

Chương 1: Pháp luật về Hợp đồng

1. Hợp đồng là gì? Nêu các đặc trưng cơ bản của hợp đồng?

Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên này cam kết thực hiện hoặc không thực hiện một hành vi nào đó, còn bên kia có quyền yêu cầu thực hiện cam kết.

Các đặc trưng cơ bản của hợp đồng:

  • Là sự thỏa thuận giữa các bên có liên quan.
  • Dựa trên cơ sở tự nguyện, bình đẳng.
  • Nhằm mục đích tạo ra, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.

2. Phân biệt hợp đồng vô hiệu và hợp đồng bị vô hiệu?

Tiêu chí Hợp đồng vô hiệu Hợp đồng bị vô hiệu
Thời điểm vô hiệu Ngay từ khi xác lập Từ thời điểm bị Tòa án tuyên bố vô hiệu
Hậu quả pháp lý Không phát sinh hiệu lực pháp luật Vẫn phát sinh hiệu lực pháp lý cho đến khi bị Tòa án tuyên bố vô hiệu

Hợp đồng vô hiệuHợp đồng vô hiệu

3. Nêu các loại hợp đồng được quy định trong Bộ luật Dân sự 2015?

Bộ luật Dân sự 2015 quy định các loại hợp đồng sau:

  • Hợp đồng mua bán: Hợp đồng theo đó bên bán chuyển quyền sở hữu một tài sản cho bên mua và bên mua trả tiền cho bên bán.
  • Hợp đồng tặng cho: Hợp đồng theo đó bên tặng cho giao tài sản của mình và chuyển quyền sở hữu cho bên được tặng cho mà không yêu cầu đền bù.
  • Hợp đồng vay: Hợp đồng theo đó bên cho vay giao tài sản cho bên vay; khi đến hạn trả, bên vay phải trả lại cho bên cho vay tài sản cùng loại.
  • Hợp đồng mượn: Hợp đồng theo đó bên cho mượn giao tài sản cho bên mượn để sử dụng trong một thời hạn mà không phải trả tiền; khi hết thời hạn, bên mượn phải trả lại tài sản cho bên cho mượn.
  • Hợp đồng đặt cọc: Hợp đồng theo đó một bên giao cho bên kia một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác để bảo đảm.
  • Hợp đồng bảo hiểm: Hợp đồng theo đó bên bảo hiểm nhận trách nhiệm bồi thường thiệt hại hoặc thực hiện nghĩa vụ khác đối với bên mua bảo hiểm hoặc bên thụ hưởng khi có sự kiện thiệt hại.
  • Hợp đồng vận chuyển: Hợp đồng theo đó bên vận chuyển nhận vận chuyển hành khách, hành lý, hàng hóa đến địa điểm đã thỏa thuận và giao cho người có quyền nhận, còn bên thuê vận chuyển phải trả cước phí.
  • Hợp đồng ủy quyền: Hợp đồng theo đó bên được ủy quyền có nghĩa vụ thực hiện một hoặc một số công việc nhất định theo yêu cầu và để thay mặt bên ủy quyền.

4. Hợp đồng phải tuân thủ những nguyên tắc nào?

  • Nguyên tắc tự do hợp đồng: Các bên được tự do thỏa thuận nội dung hợp đồng, lựa chọn loại hợp đồng, hình thức hợp đồng phù hợp với nhu cầu và lợi ích của mình.
  • Nguyên tắc thiện chí, trung thực: Các bên phải thể hiện thiện chí, trung thực trong việc giao kết, thực hiện và chấm dứt hợp đồng.
  • Nguyên tắc bình đẳng: Các bên tham gia hợp đồng bình đẳng về quyền và nghĩa vụ.
  • Nguyên tắc tôn trọng pháp luật và đạo đức xã hội: Nội dung của hợp đồng không được trái pháp luật và đạo đức xã hội.

5. Hậu quả pháp lý của việc vi phạm hợp đồng?

Vi phạm hợp đồng có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý sau:

  • Buộc thực hiện hợp đồng: Bên vi phạm có nghĩa vụ tiếp tục thực hiện phần nghĩa vụ của mình theo hợp đồng.
  • Bồi thường thiệt hại: Bên vi phạm phải bồi thường thiệt hại do hành vi vi phạm của mình gây ra cho bên bị vi phạm.
  • Phạt vi phạm: Trong trường hợp hợp đồng có thỏa thuận về phạt vi phạm, bên vi phạm phải thực hiện nghĩa vụ phạt vi phạm.
  • Chấm dứt hợp đồng: Trong một số trường hợp, việc vi phạm hợp đồng có thể dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng.

Hậu quả pháp lý của việc vi phạm hợp đồngHậu quả pháp lý của việc vi phạm hợp đồng

Chương 2: Pháp luật về thừa kế

1. Thừa kế là gì? Phân biệt thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật?

Thừa kế là việc chuyển dịch tài sản, quyền và nghĩa vụ tài sản của người chết (người để lại di sản) cho người khác (người thừa kế)

Phân biệt thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật:

Tiêu chí Thừa kế theo di chúc Thừa kế theo pháp luật
Cơ sở phát sinh Di chúc hợp pháp của người chết Quy định của pháp luật
Người thừa kế Do người lập di chúc chỉ định Do pháp luật quy định (vợ, chồng, cha mẹ, con cái…)

2. Di chúc là gì? Điều kiện có hiệu lực của di chúc?

Di chúc là sự thể hiện ý chí của cá nhân, nhằm chuyển giao tài sản của mình cho người khác sau khi chết.

Điều kiện có hiệu lực của di chúc:

  • Người lập di chúc phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
  • Di chúc phải được lập tự nguyện.
  • Nội dung di chúc không được trái pháp luật, đạo đức xã hội.
  • Hình thức di chúc phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

3. Nêu các hình thức di chúc theo quy định của pháp luật?

  • Di chúc tự tay viết.
  • Di chúc đánh máy.
  • Di chúc miệng.
  • Di chúc viết tay hoặc đánh máy có chứng kiến.
  • Di chúc tại phòng công chứng.
  • Di chúc gửi Ủy ban nhân dân.

4. Những ai là người thừa kế theo pháp luật?

Những người sau đây là người thừa kế theo pháp luật:

  • Hàng thừa kế thứ nhất: Vợ, chồng, cha mẹ, con (con đẻ, con nuôi hợp pháp).
  • Hàng thừa kế thứ hai: Ông, bà nội, ngoại, anh, chị, em ruột, cháu (cháu ruột).
  • Hàng thừa kế thứ ba: Cậu, dì ruột, chú, thím ruột, cô, dượng ruột.

5. Khi nào thì di sản được chia và nguyên tắc chia di sản thừa kế?

Di sản được chia khi có đủ các điều kiện sau:

  • Đã xác định được đầy đủ người thừa kế.
  • Đã xác định được thành phần di sản.
  • Đã giải quyết xong các khoản nợ di sản.
  • Các người thừa kế đã thỏa thuận về việc chia di sản hoặc có quyết định của Tòa án.

Nguyên tắc chia di sản thừa kế:

  • Chia di sản theo di chúc nếu có di chúc hợp pháp.
  • Chia đều cho những người thừa kế trong cùng một hàng thừa kế.
  • Ưu tiên chia di sản cho người thừa kế không có khả năng lao động và người chưa thành niên.

Chương 3: Pháp luật về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ

1. Bảo đảm thực hiện nghĩa vụ là gì? Các hình thức bảo đảm thực hiện nghĩa vụ?

Bảo đảm thực hiện nghĩa vụ là biện pháp pháp lý nhằm bảo đảm cho việc thực hiện nghĩa vụ được thực hiện đầy đủ, kịp thời.

Các hình thức bảo đảm thực hiện nghĩa vụ:

  • Thế chấp: Là việc bên có nghĩa vụ dùng tài sản của mình để bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ với bên kia, nếu không thực hiện đúng nghĩa vụ thì bên kia có quyền yêu cầu xử lý tài sản đã thế chấp để thanh toán.
  • Cầm cố: Là việc bên có nghĩa vụ giao tài sản của mình cho bên kia để bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ, nếu không thực hiện đúng nghĩa vụ thì bên kia có quyền giữ tài sản đã cầm cố.
  • Bảo lãnh: Là việc bên thứ ba (bên bảo lãnh) cam kết với chủ nợ là nếu con nợ không thực hiện nghĩa vụ hoặc thực hiện không đúng nghĩa vụ thì bên bảo lãnh sẽ thay con nợ thực hiện nghĩa vụ đó.
  • Đặt cọc: Là việc một bên giao cho bên kia một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý hoặc vật có giá trị khác để bảo đảm.

2. Thế chấp là gì? Phân biệt thế chấp quyền sử dụng đất và thế chấp tài sản gắn liền với đất?

Thế chấp là việc bên có nghĩa vụ dùng tài sản của mình để bảo đảm việc thực hiện nghĩa vụ với bên kia, nếu không thực hiện đúng nghĩa vụ thì bên kia có quyền yêu cầu xử lý tài sản đã thế chấp để thanh toán.

Tiêu chí Thế chấp quyền sử dụng đất Thế chấp tài sản gắn liền với đất
Đối tượng Quyền sử dụng đất Tài sản gắn liền với đất (nhà, công trình xây dựng)
Thủ tục Đơn giản hơn Phức tạp hơn

Kết luận

Bài viết đã cung cấp những câu hỏi và đáp án môn Luật Dân sự 2 trọng tâm, bao quát các chương quan trọng. Hy vọng bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích cho các bạn sinh viên trong quá trình học tập và ôn thi môn Luật Dân sự 2.

Bạn cần hỗ trợ?

Liên hệ ngay với chúng tôi:

  • Số Điện Thoại: 0936238633
  • Email: [email protected]
  • Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.

Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của bạn 24/7.