Luật Lao động Việt Nam quy định rõ ràng về việc chấm dứt hợp đồng lao động, bao gồm cả trường hợp chấm dứt theo nguyện vọng của người lao động và việc chấm dứt do lỗi của người lao động. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định, thủ tục và các trường hợp áp dụng khi chấm dứt hợp đồng lao động, từ đó bảo vệ quyền lợi của bạn trong quá trình làm việc.
Quy Định Chung Về Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động
Theo Luật Lao động 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2015), chấm dứt hợp đồng lao động là việc chấm dứt quan hệ lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động theo thỏa thuận của hai bên hoặc theo quy định của pháp luật.
Các Trường Hợp Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động
Có nhiều trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động, bao gồm:
- Chấm dứt theo thỏa thuận của hai bên: Cả người lao động và người sử dụng lao động đều đồng ý chấm dứt hợp đồng.
- Chấm dứt do hết thời hạn hợp đồng: Hợp đồng lao động có thời hạn được ký kết và hết thời hạn hợp đồng.
- Chấm dứt do người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng: Người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật, chẳng hạn như trường hợp người sử dụng lao động vi phạm hợp đồng lao động hoặc không thực hiện nghĩa vụ của mình.
- Chấm dứt do người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng: Người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động trong một số trường hợp cụ thể, chẳng hạn như người lao động vi phạm hợp đồng lao động hoặc không hoàn thành công việc được giao.
Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động Theo Luật Lao Động: Các Điểm Cần Lưu Ý
Chấm dứt hợp đồng lao động theo Luật Lao động bao gồm các quy định cụ thể về thủ tục, thời hạn, quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
1. Thủ Tục Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động
Thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động được quy định cụ thể trong Luật Lao động 2012 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
- Thỏa thuận chấm dứt hợp đồng: Hai bên cần thống nhất về thời điểm, lý do chấm dứt hợp đồng và các quyền lợi, nghĩa vụ của mỗi bên trong văn bản thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
- Thông báo chấm dứt hợp đồng: Bên chấm dứt hợp đồng cần thông báo cho bên kia về quyết định chấm dứt hợp đồng, lý do chấm dứt và thời hạn chấm dứt hợp đồng.
- Hoàn thành các thủ tục liên quan: Sau khi hợp đồng chấm dứt, hai bên cần thực hiện các thủ tục như thanh lý hợp đồng, bàn giao công việc, thanh lý tài sản (nếu có) và thanh toán các khoản tiền lương, trợ cấp, bảo hiểm…
2. Thời Hạn Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động
Thời hạn chấm dứt hợp đồng lao động được quy định cụ thể trong Luật Lao động 2012, tùy thuộc vào lý do chấm dứt hợp đồng. Ví dụ, khi chấm dứt hợp đồng do hết thời hạn, thời hạn chấm dứt hợp đồng là ngày hết thời hạn hợp đồng đã được ghi trong hợp đồng.
3. Quyền Lợi Và Nghĩa Vụ Của Mỗi Bên
- Quyền lợi của người lao động: Khi hợp đồng lao động chấm dứt, người lao động có quyền nhận các khoản tiền lương, trợ cấp, bảo hiểm, bồi thường (nếu có) theo quy định của pháp luật.
- Quyền lợi của người sử dụng lao động: Khi hợp đồng lao động chấm dứt, người sử dụng lao động có quyền sử dụng kết quả lao động của người lao động trong thời gian làm việc, cũng như được thanh lý tài sản (nếu có).
- Nghĩa vụ của người lao động: Người lao động có nghĩa vụ bàn giao công việc, tài sản của người sử dụng lao động, tuân thủ quy định của pháp luật liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng lao động.
- Nghĩa vụ của người sử dụng lao động: Người sử dụng lao động có nghĩa vụ thanh toán đầy đủ các khoản tiền lương, trợ cấp, bảo hiểm và bồi thường (nếu có) cho người lao động.
4. Các Trường Hợp Chấm Dứt Hợp Đồng Do Lỗi Của Người Lao Động
Người sử dụng lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động do lỗi của người lao động trong một số trường hợp cụ thể, chẳng hạn như:
- Người lao động vi phạm nghiêm trọng hợp đồng lao động: Ví dụ như vi phạm nội quy lao động, vi phạm quy định về bảo mật thông tin, vi phạm các quy định về an toàn lao động…
- Người lao động không hoàn thành công việc được giao: Ví dụ như người lao động không hoàn thành chỉ tiêu được giao, vi phạm tiến độ công việc…
- Người lao động có hành vi vi phạm pháp luật: Ví dụ như vi phạm pháp luật hình sự, vi phạm pháp luật hành chính…
5. Lưu Ý Khi Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động
- Nên đọc kỹ hợp đồng lao động: Trước khi ký kết hợp đồng lao động, người lao động nên đọc kỹ các điều khoản trong hợp đồng, đặc biệt là các điều khoản liên quan đến chấm dứt hợp đồng.
- Luôn giữ bản sao hợp đồng lao động: Người lao động nên giữ bản sao hợp đồng lao động để làm bằng chứng trong trường hợp tranh chấp.
- Nên trao đổi rõ ràng với người sử dụng lao động: Khi gặp vấn đề liên quan đến hợp đồng lao động, người lao động nên trao đổi rõ ràng với người sử dụng lao động để tìm giải pháp phù hợp.
- Nên tìm hiểu kỹ quy định của pháp luật: Người lao động nên tìm hiểu kỹ quy định của pháp luật liên quan đến chấm dứt hợp đồng lao động để bảo vệ quyền lợi của mình.
Chuyên Gia Tư Vấn Luật Lao Động: Luật Sư Nguyễn Văn A
“Chấm dứt hợp đồng lao động là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi người lao động phải nắm vững quy định của pháp luật để bảo vệ quyền lợi của mình. Nếu bạn gặp phải khó khăn trong việc chấm dứt hợp đồng lao động, hãy liên hệ với luật sư để được tư vấn và hỗ trợ.”
Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động Do Người Lao Động
1. Lý Do Chấm Dứt
Người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật trong một số trường hợp cụ thể. Lý do phổ biến nhất là người sử dụng lao động vi phạm hợp đồng lao động hoặc không thực hiện nghĩa vụ của mình.
2. Quy Định Luật Pháp
Theo Luật Lao động 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2015), người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật trong các trường hợp sau:
- Người sử dụng lao động vi phạm hợp đồng lao động: Người sử dụng lao động vi phạm các điều khoản trong hợp đồng lao động về thời hạn làm việc, tiền lương, chế độ bảo hiểm, điều kiện lao động…
- Người sử dụng lao động không thực hiện nghĩa vụ của mình: Người sử dụng lao động không thực hiện nghĩa vụ của mình đối với người lao động như: không trả lương đúng hạn, không đóng bảo hiểm, không tạo điều kiện cho người lao động được hưởng các quyền lợi theo quy định của pháp luật.
- Người lao động bị người sử dụng lao động đối xử bất công, phân biệt đối xử: Người sử dụng lao động có hành vi phân biệt đối xử với người lao động về giới tính, tôn giáo, dân tộc, hoặc có hành vi quấy rối, bạo lực…
3. Thủ Tục Chấm Dứt
Người lao động muốn chấm dứt hợp đồng lao động cần tuân thủ các thủ tục sau:
- Thông báo bằng văn bản cho người sử dụng lao động: Người lao động phải thông báo bằng văn bản cho người sử dụng lao động về quyết định chấm dứt hợp đồng lao động, lý do chấm dứt và thời hạn chấm dứt hợp đồng.
- Thời hạn thông báo: Thời hạn thông báo chấm dứt hợp đồng lao động được quy định cụ thể trong hợp đồng lao động hoặc theo quy định của pháp luật, thường là từ 30 đến 45 ngày trước ngày chấm dứt hợp đồng.
- Bàn giao công việc: Trước khi chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động có trách nhiệm bàn giao công việc cho người sử dụng lao động theo quy định.
4. Quyền Lợi Của Người Lao Động
Khi chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động có quyền nhận các khoản tiền lương, trợ cấp, bảo hiểm, bồi thường (nếu có) theo quy định của pháp luật.
5. Mẫu Thông Báo Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động
Dưới đây là mẫu thông báo chấm dứt hợp đồng lao động do người lao động:
THÔNG BÁO CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
Kính gửi: [Tên người sử dụng lao động]
Tôi, [Họ và tên người lao động], sinh ngày [Ngày sinh], tại [Nơi sinh], chức vụ [Chức vụ], địa chỉ thường trú [Địa chỉ thường trú], số điện thoại [Số điện thoại],
Căn cứ:
- Hợp đồng lao động số [Số hợp đồng] ký ngày [Ngày ký];
- Luật Lao động 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2015);
- Các quy định pháp luật có liên quan.
Tôi xin thông báo chấm dứt hợp đồng lao động với [Tên người sử dụng lao động] do [Lý do chấm dứt hợp đồng].
Thời hạn chấm dứt hợp đồng: [Thời hạn chấm dứt hợp đồng].
Xin trân trọng cảm ơn!
[Họ và tên người lao động]
[Ngày tháng năm ký]
Các Trường Hợp Chấm Dứt Hợp Đồng Do Lỗi Của Người Sử Dụng Lao Động
1. Lý Do Chấm Dứt
Người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động khi người sử dụng lao động vi phạm các quy định của pháp luật hoặc các điều khoản trong hợp đồng lao động.
2. Quy Định Luật Pháp
Theo Luật Lao động 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2015), người lao động có quyền chấm dứt hợp đồng lao động trong các trường hợp sau:
- Người sử dụng lao động vi phạm hợp đồng lao động: Người sử dụng lao động vi phạm các điều khoản trong hợp đồng lao động về thời hạn làm việc, tiền lương, chế độ bảo hiểm, điều kiện lao động…
- Người sử dụng lao động không thực hiện nghĩa vụ của mình: Người sử dụng lao động không thực hiện nghĩa vụ của mình đối với người lao động như: không trả lương đúng hạn, không đóng bảo hiểm, không tạo điều kiện cho người lao động được hưởng các quyền lợi theo quy định của pháp luật.
- Người lao động bị người sử dụng lao động đối xử bất công, phân biệt đối xử: Người sử dụng lao động có hành vi phân biệt đối xử với người lao động về giới tính, tôn giáo, dân tộc, hoặc có hành vi quấy rối, bạo lực…
3. Thủ Tục Chấm Dứt
Người lao động muốn chấm dứt hợp đồng lao động cần tuân thủ các thủ tục sau:
- Thông báo bằng văn bản cho người sử dụng lao động: Người lao động phải thông báo bằng văn bản cho người sử dụng lao động về quyết định chấm dứt hợp đồng lao động, lý do chấm dứt và thời hạn chấm dứt hợp đồng.
- Thời hạn thông báo: Thời hạn thông báo chấm dứt hợp đồng lao động được quy định cụ thể trong hợp đồng lao động hoặc theo quy định của pháp luật, thường là từ 30 đến 45 ngày trước ngày chấm dứt hợp đồng.
- Bàn giao công việc: Trước khi chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động có trách nhiệm bàn giao công việc cho người sử dụng lao động theo quy định.
4. Quyền Lợi Của Người Lao Động
Khi chấm dứt hợp đồng lao động, người lao động có quyền nhận các khoản tiền lương, trợ cấp, bảo hiểm, bồi thường (nếu có) theo quy định của pháp luật.
5. Mẫu Thông Báo Chấm Dứt Hợp Đồng Lao Động
Dưới đây là mẫu thông báo chấm dứt hợp đồng lao động do người sử dụng lao động:
THÔNG BÁO CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
Kính gửi: [Tên người lao động]
Chúng tôi, [Tên người sử dụng lao động], có địa chỉ tại [Địa chỉ người sử dụng lao động], đại diện bởi [Họ và tên đại diện], chức vụ [Chức vụ], số điện thoại [Số điện thoại],
Căn cứ:
- Hợp đồng lao động số [Số hợp đồng] ký ngày [Ngày ký];
- Luật Lao động 2012 (sửa đổi, bổ sung năm 2015);
- Các quy định pháp luật có liên quan.
Chúng tôi xin thông báo chấm dứt hợp đồng lao động với [Tên người lao động] do [Lý do chấm dứt hợp đồng].
Thời hạn chấm dứt hợp đồng: [Thời hạn chấm dứt hợp đồng].
Xin trân trọng cảm ơn!
[Tên người sử dụng lao động]
[Ngày tháng năm ký]
Câu Hỏi Thường Gặp
- Hỏi: Tôi có thể chấm dứt hợp đồng lao động khi nào?
- Đáp: Bạn có thể chấm dứt hợp đồng lao động khi người sử dụng lao động vi phạm hợp đồng lao động hoặc không thực hiện nghĩa vụ của mình, hoặc khi bạn bị đối xử bất công, phân biệt đối xử.
- Hỏi: Tôi cần thông báo chấm dứt hợp đồng cho người sử dụng lao động như thế nào?
- Đáp: Bạn phải thông báo bằng văn bản cho người sử dụng lao động về quyết định chấm dứt hợp đồng lao động, lý do chấm dứt và thời hạn chấm dứt hợp đồng.
- Hỏi: Tôi có quyền lợi gì khi chấm dứt hợp đồng lao động?
- Đáp: Bạn có quyền nhận các khoản tiền lương, trợ cấp, bảo hiểm, bồi thường (nếu có) theo quy định của pháp luật.
- Hỏi: Tôi cần làm gì khi người sử dụng lao động không đồng ý chấm dứt hợp đồng?
- Đáp: Bạn có thể yêu cầu cơ quan có thẩm quyền giải quyết tranh chấp lao động.
Gợi Ý Bài Viết Khác
- Quyền lợi của người lao động khi chấm dứt hợp đồng lao động
- Thủ tục chấm dứt hợp đồng lao động do lỗi của người lao động
- Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động do lỗi của người sử dụng lao động
- Cách giải quyết tranh chấp lao động liên quan đến chấm dứt hợp đồng
- Quy định pháp luật về bồi thường khi chấm dứt hợp đồng lao động
Liên Hệ Chúng Tôi
Bạn cần hỗ trợ về pháp lý liên quan đến chấm dứt hợp đồng lao động?
Hãy liên hệ với chúng tôi:
- Số Điện Thoại: 0936238633
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam
Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7, sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc mọi nơi.