Chiếm đoạt tài sản là hành vi lấy đi tài sản của người khác một cách trái phép, bất kể mục đích sử dụng là gì. Vậy, Chiếm đoạt Tài Sản Có Vi Phạm Pháp Luật Không? Câu trả lời là CÓ.
Khi Nào Hành Vi Chiếm Đoạt Tài Sản Bị Xử Lý Hình Sự?
Pháp luật Việt Nam quy định rõ ràng về tội phạm liên quan đến xâm phạm sở hữu, trong đó có tội Chiếm đoạt tài sản được quy định tại Bộ luật Hình sự năm 2015. Tuy nhiên, không phải bất kỳ hành vi chiếm đoạt tài sản nào cũng bị coi là tội phạm.
Để bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội Chiếm đoạt tài sản, hành vi đó phải thỏa mãn một số điều kiện nhất định về:
- Chủ thể: Là người có năng lực trách nhiệm hình sự, đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự và có đủ năng lực nhận thức và điều khiển hành vi nguy hiểm cho xã hội.
- Mặt khách quan: Hành vi chiếm đoạt tài sản phải được thực hiện bằng những thủ đoạn nhất định như lừa đảo, gian dối, lợi dụng tín nhiệm…
- Khách thể: Là quyền sở hữu của người khác đối với tài sản.
- Mặt chủ quan: Là lỗi cố ý, người phạm tội nhận thức được hành vi chiếm đoạt tài sản của mình là nguy hiểm cho xã hội nhưng vẫn thực hiện.
Các Dạng Chiếm Đoạt Tài Sản Thường Gặp
Thực tiễn xét xử cho thấy, hành vi chiếm đoạt tài sản diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau. Dưới đây là một số dạng chiếm đoạt tài sản thường gặp:
- Lừa đảo chiếm đoạt tài sản: Người phạm tội dùng thủ đoạn gian dối để lừa người khác tin vào một điều gì đó không có thật hoặc che giấu sự thật, từ đó chiếm đoạt tài sản của họ.
- Lợi dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản: Người phạm tội lợi dụng mối quan hệ quen biết, tin tưởng của người khác dành cho mình để chiếm đoạt tài sản.
- Thay đổi kết cấu, hình dạng tài sản chiếm đoạt tài sản: Người phạm tội thay đổi kết cấu, hình dạng tài sản của người khác để chiếm đoạt.
- Sử dụng trái phép tài sản chiếm đoạt tài sản: Người phạm tội tự ý sử dụng tài sản của người khác giao cho quản lý, chiếm giữ trái với thỏa thuận hoặc mục đích sử dụng đã được xác định, sau đó chiếm đoạt luôn tài sản đó.
Mức Hình Phạt Cho Tội Chiếm Đoạt Tài Sản
Mức độ nghiêm trọng của hành vi và giá trị tài sản bị chiếm đoạt sẽ là căn cứ để xác định hình phạt đối với người phạm tội. Hình phạt có thể bao gồm:
- Phạt tiền: Áp dụng cho các trường hợp chiếm đoạt tài sản có giá trị nhỏ.
- Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm: Áp dụng cho các trường hợp chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng.
- Phạt tù: Áp dụng cho các trường hợp chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50.000.000 đồng trở lên hoặc có các tình tiết định khung tăng nặng. Mức phạt tù có thể lên đến chung thân.
Hình ảnh minh họa các mức hình phạt
Làm Gì Khi Bị Chiếm Đoạt Tài Sản?
Nếu bạn là nạn nhân của hành vi chiếm đoạt tài sản, bạn nên:
- Giữ bình tĩnh và thu thập bằng chứng: Cố gắng giữ lại các chứng cứ chứng minh hành vi phạm tội của người khác như tin nhắn, email, giấy tờ giao nhận tiền, hình ảnh, video…
- Trình báo cơ quan chức năng: Gửi đơn tố cáo đến cơ quan công an hoặc Viện kiểm sát nhân dân nơi xảy ra hành vi chiếm đoạt tài sản.
- Yêu cầu bồi thường thiệt hại: Bạn có quyền yêu cầu người phạm tội bồi thường toàn bộ thiệt hại về vật chất và tinh thần mà bạn phải gánh chịu do hành vi chiếm đoạt tài sản gây ra.
Kết Luận
Chiếm đoạt tài sản là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý hình sự. Để bảo vệ quyền lợi của mình, bạn cần nắm rõ quy định của pháp luật về tội phạm này.
Bạn cần hỗ trợ pháp lý liên quan đến vấn đề chiếm đoạt tài sản?
Hãy liên hệ với chúng tôi:
- Số Điện Thoại: 0936238633
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.
Chúng tôi có đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.