Điều 119 Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự: Quy Định Về Việc Bắt Người

bởi

trong

Điều 119 Bộ Luật Tố Tụng Hình Sự (BLTTHS) quy định về việc bắt người, một biện pháp cưỡng chế quan trọng trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử các vụ án hình sự. Điều luật này là cơ sở pháp lý cho việc thực hiện biện pháp bắt người nhằm đảm bảo an ninh trật tự, phòng ngừa tội phạm và phục vụ công tác điều tra, truy tố, xét xử.

Nội Dung Chính Của Điều 119 BLTTHS

Điều 119 BLTTHS nêu rõ các trường hợp được phép bắt người và quy định về thẩm quyền, trình tự, thủ tục bắt người. Điều luật này được chia thành 3 phần chính:

1. Các Trường Hợp Được Phép Bắt Người

Điều 119 BLTTHS quy định 5 trường hợp được phép bắt người:

  • Người phạm tội bị truy nã: Trường hợp người phạm tội bị cơ quan có thẩm quyền truy nã nhưng vẫn lẩn trốn, không tự giác ra đầu thú thì cơ quan điều tra được phép bắt người.
  • Người có căn cứ xác định là phạm tội: Trường hợp cơ quan điều tra có đủ căn cứ xác định người đó phạm tội nhưng chưa có quyết định truy nã thì cũng được phép bắt người.
  • Người đang chuẩn bị hoặc đang thực hiện tội phạm: Trường hợp cơ quan điều tra phát hiện người đó đang chuẩn bị hoặc đang thực hiện tội phạm thì được phép bắt người ngay lập tức.
  • Người đang bỏ trốn khỏi nơi giam giữ: Trường hợp người đang bị tạm giam hoặc đang thi hành án phạt tù nhưng bỏ trốn thì cơ quan có thẩm quyền được phép bắt người ngay lập tức.
  • Người có hành vi cản trở hoạt động của cơ quan tiến hành tố tụng: Trường hợp người đó có hành vi cản trở hoạt động của cơ quan tiến hành tố tụng thì cơ quan đó được phép bắt người để đảm bảo an ninh trật tự, phục vụ công tác điều tra, truy tố, xét xử.

2. Thẩm Quyền Bắt Người

Điều 119 BLTTHS quy định thẩm quyền bắt người thuộc về các cơ quan sau:

  • Cơ quan điều tra: Cơ quan điều tra được phép bắt người trong các trường hợp đã nêu ở phần 1.
  • Viện kiểm sát: Viện kiểm sát được phép bắt người trong trường hợp người phạm tội bị truy nã nhưng chưa bị bắt hoặc người có căn cứ xác định là phạm tội nhưng chưa bị bắt.
  • Tòa án: Tòa án được phép bắt người trong trường hợp người đang bỏ trốn khỏi nơi giam giữ.

3. Trình Tự, Thủ Tục Bắt Người

Điều 119 BLTTHS quy định trình tự, thủ tục bắt người phải tuân theo các quy định sau:

  • Có lệnh bắt người: Cơ quan có thẩm quyền phải ra lệnh bắt người đối với người bị bắt.
  • Cung cấp thông tin cho người bị bắt: Khi thực hiện bắt người, cơ quan tiến hành tố tụng phải thông báo cho người bị bắt về lý do bắt, quyền lợi và nghĩa vụ của họ.
  • Thực hiện bắt người đúng luật: Việc bắt người phải được thực hiện theo đúng pháp luật, đảm bảo an ninh trật tự và không xâm phạm quyền con người, quyền tự do cơ bản của người bị bắt.
  • Thực hiện việc bắt người phải được ghi vào biên bản: Việc bắt người phải được ghi vào biên bản, trong đó ghi rõ thời gian, địa điểm, người thực hiện bắt, người bị bắt, lý do bắt và các tình tiết khác liên quan.

Vai Trò Của Điều 119 BLTTHS

Điều 119 BLTTHS đóng vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an ninh trật tự xã hội, phòng ngừa tội phạm và phục vụ công tác điều tra, truy tố, xét xử.

Theo chuyên gia luật hình sự Nguyễn Văn A:

“Điều 119 BLTTHS là một điều luật quan trọng, góp phần bảo đảm an ninh trật tự xã hội, phòng ngừa tội phạm và phục vụ công tác điều tra, truy tố, xét xử. Việc áp dụng điều luật này phải tuân theo đúng quy định của pháp luật, đảm bảo quyền lợi của người bị bắt và không vi phạm quyền con người, quyền tự do cơ bản.”

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Điều 119 BLTTHS

1. Có cần phải có lệnh bắt người mới được bắt người không?

Trả lời: Theo Điều 119 BLTTHS, việc bắt người phải được thực hiện theo lệnh bắt người, trừ trường hợp người đang chuẩn bị hoặc đang thực hiện tội phạm thì được phép bắt ngay lập tức.

2. Ai được phép ra lệnh bắt người?

Trả lời: Thẩm quyền ra lệnh bắt người thuộc về cơ quan điều tra, Viện kiểm sát hoặc Tòa án, tùy theo trường hợp cụ thể.

3. Người bị bắt có quyền gì?

Trả lời: Người bị bắt có quyền được thông báo về lý do bắt, quyền lợi và nghĩa vụ của họ, quyền được luật sư bào chữa, quyền được gia đình thăm nuôi, quyền được bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

4. Việc bắt người có thể bị xem xét lại không?

Trả lời: Việc bắt người có thể bị xem xét lại nếu người bị bắt chứng minh được rằng việc bắt người là sai phạm hoặc không có căn cứ.

5. Việc bắt người có thể bị xem xét lại không?

Trả lời: Việc bắt người có thể bị xem xét lại nếu người bị bắt chứng minh được rằng việc bắt người là sai phạm hoặc không có căn cứ.

Kết Luận

Điều 119 BLTTHS là một điều luật quan trọng, quy định về việc bắt người, một biện pháp cưỡng chế được áp dụng trong quá trình điều tra, truy tố, xét xử các vụ án hình sự. Việc áp dụng điều luật này phải tuân theo đúng quy định của pháp luật, đảm bảo quyền lợi của người bị bắt và không vi phạm quyền con người, quyền tự do cơ bản của họ.