Luật thi hành án dân sự hợp nhất đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quyền lợi chính đáng của các bên liên quan sau khi bản án, quyết định của tòa án có hiệu lực. Vậy luật thi hành án dân sự hợp nhất là gì? Nội dung chi tiết của luật này ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây!
Luật Thi Hành Án Dân Sự Hợp Nhất Là Gì?
Luật thi hành án dân sự hợp nhất là hệ thống các quy định pháp luật được Quốc hội ban hành nhằm điều chỉnh các mối quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình tổ chức thi hành các bản án, quyết định của tòa án, cơ quan có thẩm quyền khác đã được thi hành theo quy định của pháp luật.
Mục đích của luật thi hành án dân sự hợp nhất là bảo đảm việc thi hành án đúng pháp luật, kịp thời, có hiệu quả, góp phần bảo vệ công lý, trật tự, kỷ cương xã hội, nâng cao ý thức tôn trọng pháp luật của mọi cá nhân, cơ quan, tổ chức.
Nội Dung Cơ Bản Của Luật Thi Hành Án Dân Sự Hợp Nhất
Luật thi hành án dân sự hợp nhất bao gồm 9 chương với 137 điều, quy định về các vấn đề sau:
Chương I: Quy định chung
Chương này quy định về phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng, giải thích từ ngữ, nguyên tắc thi hành án.
Chương II: Thẩm quyền thi hành án
Chương này quy định về thẩm quyền thi hành án của cơ quan thi hành án dân sự, Chấp hành viên.
Chương III: Người được thi hành án, người phải thi hành án và những người tham gia tố tụng khác
Chương này quy định về quyền, nghĩa vụ của người được thi hành án, người phải thi hành án và những người tham gia tố tụng khác.
Chương IV: Quá trình thi hành án
Chương này quy định chi tiết về các bước trong quá trình thi hành án, bao gồm:
- Khởi tố thi hành án
- Áp dụng biện pháp thi hành án
- Tạm đình chỉ thi hành án
- Chuyển thi hành án
- Kết thúc thi hành án
Chương V: Áp dụng các biện pháp thi hành án
Chương này quy định cụ thể về việc áp dụng các biện pháp thi hành án đối với từng loại tài sản, bao gồm:
- Buộc người phải thi hành án có nghĩa vụ thực hiện một việc, không được thực hiện một việc hoặc giao người, tài sản
- Buộc trả tiền, giao tài sản
- Kê biên, phong tỏa tài sản
- Cưỡng chế thi hành án
Chương VI: Thi hành án đối với một số loại vụ việc dân sự cụ thể
Chương này quy định về thi hành án đối với một số loại vụ việc dân sự cụ thể như:
- Thi hành án liên quan đến bất động sản
- Thi hành án liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ
- Thi hành án liên quan đến tranh chấp lao động
- Thi hành án liên quan đến hôn nhân và gia đình
Chương VII: Khiếu nại, tố cáo trong thi hành án dân sự
Chương này quy định về trình tự, thủ tục khiếu nại, tố cáo trong thi hành án dân sự.
Chương VIII: Thi hành án liên quan đến yếu tố nước ngoài
Chương này quy định về thi hành án liên quan đến yếu tố nước ngoài.
Chương IX: Điều khoản thi hành
Vai Trò Của Luật Thi Hành Án Dân Sự Hợp Nhất
Luật thi hành án dân sự hợp nhất có vai trò quan trọng trong việc:
- Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên: Luật này đảm bảo việc thi hành án diễn ra đúng pháp luật, bảo vệ quyền lợi chính đáng của người được thi hành án.
- Góp phần xây dựng Nhà nước pháp quyền: Việc thi hành án đúng pháp luật góp phần củng cố niềm tin của nhân dân vào sự nghiêm minh của pháp luật, xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.
- Duy trì trật tự an toàn xã hội: Luật thi hành án dân sự hợp nhất góp phần răn đe, phòng ngừa vi phạm pháp luật, duy trì trật tự an toàn xã hội.
Kết Luận
Luật thi hành án dân sự hợp nhất đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, góp phần bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và duy trì trật tự an toàn xã hội. Việc tìm hiểu kỹ lưỡng nội dung của luật này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trong trường hợp có tranh chấp xảy ra.
Bài viết liên quan:
FAQ về Luật Thi Hành Án Dân Sự Hợp Nhất
1. Thời hiệu thi hành án dân sự là bao lâu?
Theo quy định của pháp luật, thời hiệu thi hành án dân sự là 02 năm, kể từ ngày bản án, quyết định có hiệu lực thi hành.
2. Có những trường hợp nào được tạm đình chỉ thi hành án?
Một số trường hợp được tạm đình chỉ thi hành án bao gồm: người phải thi hành án chết, mất tích; tài sản thi hành án bị thiên tai, hỏa hoạn,…
3. Có thể khiếu nại quyết định thi hành án của Chấp hành viên hay không?
Có, bạn có quyền khiếu nại quyết định thi hành án của Chấp hành viên lên Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cơ quan thi hành án có trụ sở.
4. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp về thi hành án liên quan đến yếu tố nước ngoài?
Tòa án nhân dân Việt Nam có thẩm quyền giải quyết tranh chấp về thi hành án liên quan đến yếu tố nước ngoài.
5. Tôi cần làm gì nếu người phải thi hành án cố tình chây ỳ, không hợp tác?
Bạn có thể yêu cầu Chấp hành viên áp dụng các biện pháp cưỡng chế thi hành án như: cưỡng chế bằng tiền mặt, cưỡng chế bằng tài sản, cưỡng chế thi hành án đối với người phải thi hành án.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết khác trên website:
Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần hỗ trợ:
Số Điện Thoại: 0936238633
Email: [email protected]
Địa chỉ: 408 An Tiêm, Hà Khẩu, Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam.
Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.